Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 448.552 446.647 444.219 415.060 421.429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.338 39.458 40.653 13.453 10.174
1. Tiền 6.161 4.916 5.869 8.276 8.497
2. Các khoản tương đương tiền 8.177 34.542 34.784 5.177 1.677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 400 400 400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 400 400 400 400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134.158 104.303 99.797 104.536 95.677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.318 68.019 63.643 68.203 61.239
2. Trả trước cho người bán 15.001 14.620 13.865 13.908 15.209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 52.672 51.497 51.838 51.975 49.387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.833 -29.833 -29.549 -29.549 -30.158
IV. Tổng hàng tồn kho 277.261 279.710 280.745 273.985 291.854
1. Hàng tồn kho 277.261 279.710 280.745 273.985 291.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.394 22.776 22.624 22.685 23.324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 338 344 319 277 164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.292 1.340 1.297 1.288 1.895
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20.765 21.093 21.008 21.120 21.265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 469.194 461.550 456.974 450.571 441.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.716 7.716 7.716 7.716 7.716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.716 7.716 7.716 7.716 7.716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 399.859 394.461 390.108 385.767 379.146
1. Tài sản cố định hữu hình 383.366 378.081 373.842 369.614 363.106
- Nguyên giá 541.179 540.281 540.281 540.281 534.298
- Giá trị hao mòn lũy kế -157.812 -162.199 -166.439 -170.667 -171.192
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.492 16.379 16.266 16.153 16.040
- Nguyên giá 21.936 21.936 21.936 21.936 21.936
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.444 -5.557 -5.670 -5.783 -5.896
III. Bất động sản đầu tư 42.228 40.690 39.155 37.620 36.086
- Nguyên giá 116.545 116.545 116.545 116.545 116.545
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.317 -75.855 -77.390 -78.924 -80.459
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.441 14.441 13.946 13.946 13.946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8.082 8.082 8.082 8.082 8.082
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.359 6.359 5.864 5.864 5.864
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.950 4.242 6.048 5.521 4.544
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.950 4.242 6.048 5.521 4.544
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 917.745 908.197 901.192 865.631 862.868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 584.470 593.187 600.448 588.351 606.910
I. Nợ ngắn hạn 423.457 436.865 447.611 447.628 470.826
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142.251 148.832 159.407 142.846 174.798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.506 86.414 82.934 83.456 76.455
4. Người mua trả tiền trước 43.232 41.705 38.383 37.944 14.886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.969 4.889 4.914 4.899 5.879
6. Phải trả người lao động 4.417 5.036 5.367 6.079 7.259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.345 3.403 3.385 3.697 14.807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 139.737 146.586 153.221 168.708 176.741
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 161.013 156.323 152.837 140.723 136.084
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 68.424 68.102 67.996 60.106 58.449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79.867 75.817 71.767 67.801 63.801
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.455 11.456 12.787 12.787 13.835
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.267 947 287 29 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 333.276 315.009 300.745 277.280 255.958
I. Vốn chủ sở hữu 333.276 315.009 300.745 277.280 255.958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.036 2.036 2.036 2.036 2.036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.686 -1.686 -1.686 -1.686 -1.686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.710 16.710 16.710 16.710 15.748
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.627 2.627 2.627 2.627 2.627
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -72.235 -88.882 -103.038 -124.467 -140.963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32.732 -73.949 -73.949 -73.950 -73.950
- LNST chưa phân phối kỳ này -39.503 -14.933 -29.089 -50.517 -67.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.824 34.205 34.096 32.061 28.196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 917.745 908.197 901.192 865.631 862.868