Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.601 33.759 9.699 3.331 471.324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.560 288 5.717 922 2.723
1. Tiền 1.560 288 5.717 922 2.723
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.329 31.039 2.029 382 95.845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.575 16.367 521 334 1.751
2. Trả trước cho người bán 1.111 1.871 1.046 0 73.415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.751 12.908 569 155 20.788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107 -107 -107 -107 -107
IV. Tổng hàng tồn kho 850 591 30 7 364.634
1. Hàng tồn kho 1.057 797 30 7 364.634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -207 -207 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.861 1.842 1.923 2.021 8.122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.861 1.842 1.923 2.020 7.749
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.785 134.812 170.522 258.346 3.052
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 3.607 3.422 3.237 3.052
1. Tài sản cố định hữu hình 0 3.607 3.422 3.237 3.052
- Nguyên giá 1.050 4.749 4.749 3.700 3.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.050 -1.142 -1.327 -462 -647
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123.870 127.852 167.085 255.109 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11.446 11.446 11.446 11.446 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112.425 116.406 155.639 243.663 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.915 3.307 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.915 3.915 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -608 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 46 15 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 46 15 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171.386 168.571 180.221 261.677 474.377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.497 9.677 20.734 98.463 310.919
I. Nợ ngắn hạn 12.397 9.577 20.634 98.463 109.534
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.700 2.700 14.200 90.000 48.616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.154 1.202 776 601 940
4. Người mua trả tiền trước 4.594 4.594 4.625 4.579 58.445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162 66 105 12 269
6. Phải trả người lao động 210 398 266 253 864
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 48 2.618 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 577 618 614 400 400
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 100 0 201.384
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 201.384
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158.889 158.894 159.487 163.214 163.458
I. Vốn chủ sở hữu 158.889 158.894 159.487 163.214 163.458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.176 156.176 156.176 156.176 156.176
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 1.477 1.477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.233 -2.233 -2.233 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 95 95 95 95 95
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.851 4.855 5.449 5.466 5.710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.670 4.851 4.855 5.449 5.466
- LNST chưa phân phối kỳ này 181 5 593 18 244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171.386 168.571 180.221 261.677 474.377