TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
269.910
|
278.092
|
276.965
|
276.258
|
276.916
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.547
|
32.592
|
21.605
|
29.373
|
25.622
|
1. Tiền
|
1.478
|
22.476
|
6.387
|
9.110
|
3.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.070
|
10.116
|
15.219
|
20.263
|
22.299
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18.689
|
18.711
|
31.770
|
21.770
|
28.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.689
|
18.711
|
31.770
|
21.770
|
28.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.852
|
20.828
|
16.879
|
25.776
|
29.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.382
|
36.361
|
32.697
|
37.745
|
45.585
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.657
|
1.559
|
1.495
|
5.067
|
1.381
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.063
|
4.158
|
3.937
|
4.214
|
3.813
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.250
|
-21.250
|
-21.250
|
-21.250
|
-21.250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
208.120
|
203.929
|
204.848
|
198.176
|
193.206
|
1. Hàng tồn kho
|
210.049
|
206.034
|
206.952
|
200.228
|
195.257
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.928
|
-2.105
|
-2.105
|
-2.052
|
-2.051
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.701
|
2.032
|
1.864
|
1.163
|
559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
76
|
41
|
44
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.477
|
1.956
|
1.811
|
1.120
|
536
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
0
|
13
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.250
|
97.308
|
96.499
|
95.956
|
95.234
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
3.762
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.132
|
24.189
|
23.379
|
22.644
|
21.921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.132
|
24.189
|
23.379
|
22.644
|
21.921
|
- Nguyên giá
|
111.989
|
111.989
|
111.989
|
111.989
|
111.989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.858
|
-87.800
|
-88.610
|
-89.346
|
-90.068
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
334
|
334
|
334
|
334
|
334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.742
|
18.146
|
18.554
|
19.156
|
19.559
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.742
|
18.146
|
18.554
|
19.156
|
19.559
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51.614
|
51.212
|
50.803
|
50.395
|
49.991
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51.407
|
51.003
|
50.595
|
50.186
|
49.783
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
207
|
209
|
209
|
209
|
209
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
368.160
|
375.400
|
373.464
|
372.214
|
372.149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217.858
|
224.461
|
222.098
|
220.133
|
219.448
|
I. Nợ ngắn hạn
|
216.608
|
223.240
|
220.914
|
218.981
|
218.319
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.652
|
6.009
|
2.561
|
2.738
|
2.560
|
4. Người mua trả tiền trước
|
209.420
|
209.637
|
210.061
|
209.512
|
209.791
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
451
|
948
|
1.747
|
390
|
997
|
6. Phải trả người lao động
|
1.654
|
3.003
|
3.337
|
3.560
|
2.187
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.147
|
2.051
|
1.572
|
1.184
|
935
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.105
|
1.428
|
1.510
|
1.486
|
1.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
178
|
164
|
126
|
112
|
112
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.250
|
1.220
|
1.185
|
1.152
|
1.129
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.037
|
1.043
|
1.043
|
1.043
|
1.043
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
213
|
177
|
141
|
109
|
86
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.302
|
150.940
|
151.366
|
152.082
|
152.701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.302
|
150.940
|
151.366
|
152.082
|
152.701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.946
|
132.946
|
132.946
|
132.946
|
132.946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.589
|
17.589
|
17.589
|
17.589
|
17.589
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.490
|
12.490
|
12.490
|
12.490
|
12.490
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12.724
|
-12.086
|
-11.660
|
-10.944
|
-10.325
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.155
|
-13.155
|
-13.155
|
-13.155
|
-10.944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
431
|
1.069
|
1.495
|
2.211
|
620
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
368.160
|
375.400
|
373.464
|
372.214
|
372.149
|