Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.297 172.301 166.256 158.126 140.425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.777 9 4 7.889 285
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 116.520 172.292 166.252 150.237 140.140
4. Giá vốn hàng bán 102.884 154.465 146.637 128.737 121.887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.636 17.827 19.615 21.500 18.253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.734 2.387 1.267 1.474 2.623
7. Chi phí tài chính 591 470 431 163 22
-Trong đó: Chi phí lãi vay 269 414 403 70 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.767 13.190 15.209 5.794 4.099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.503 12.653 12.236 15.071 14.422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.491 -6.099 -6.994 1.947 2.333
12. Thu nhập khác 10.198 1 0 64 0
13. Chi phí khác 0 788 262 12 119
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.198 -787 -262 53 -119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 707 -6.886 -7.255 2.000 2.214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.932 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -79 -36 -16 -81 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.853 -36 -16 -81 3
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.146 -6.850 -7.240 2.080 2.211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.146 -6.850 -7.240 2.080 2.211