Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125.697 153.952 146.515 186.543 192.346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125.697 153.952 146.515 186.543 192.346
4. Giá vốn hàng bán 91.921 115.277 108.556 143.127 145.835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.776 38.675 37.958 43.416 46.511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.349 719 2.341 863 386
7. Chi phí tài chính 4.027 3.451 1.609 2.062 3.340
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.543 1.510 1.362 2.062 2.685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 243 439 429 554 833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.557 19.700 20.005 20.250 20.834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.299 15.804 18.256 21.414 21.890
12. Thu nhập khác 8 15 1.932 2.173 1.858
13. Chi phí khác 455 273 2.038 2.121 1.856
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -447 -258 -106 52 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.852 15.546 18.150 21.466 21.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.413 1.141 2.348 3.094 2.721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.413 1.141 2.348 3.094 2.721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.439 14.405 15.802 18.372 19.170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.439 14.405 15.802 18.372 19.170