1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125.697
|
153.952
|
146.515
|
186.543
|
192.346
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125.697
|
153.952
|
146.515
|
186.543
|
192.346
|
4. Giá vốn hàng bán
|
91.921
|
115.277
|
108.556
|
143.127
|
145.835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.776
|
38.675
|
37.958
|
43.416
|
46.511
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.349
|
719
|
2.341
|
863
|
386
|
7. Chi phí tài chính
|
4.027
|
3.451
|
1.609
|
2.062
|
3.340
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.543
|
1.510
|
1.362
|
2.062
|
2.685
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
243
|
439
|
429
|
554
|
833
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.557
|
19.700
|
20.005
|
20.250
|
20.834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.299
|
15.804
|
18.256
|
21.414
|
21.890
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
15
|
1.932
|
2.173
|
1.858
|
13. Chi phí khác
|
455
|
273
|
2.038
|
2.121
|
1.856
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-447
|
-258
|
-106
|
52
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.852
|
15.546
|
18.150
|
21.466
|
21.891
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.413
|
1.141
|
2.348
|
3.094
|
2.721
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.413
|
1.141
|
2.348
|
3.094
|
2.721
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.439
|
14.405
|
15.802
|
18.372
|
19.170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.439
|
14.405
|
15.802
|
18.372
|
19.170
|