Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 455.829 712.486 846.198 1.186.225
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -397.305 -572.184 -673.372 -1.149.498
3. Tiền chi trả cho người lao động -79.317 -94.127 -111.869 -168.984
4. Tiền chi trả lãi vay -20.457 -37.374 -34.399 -75.936
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.450 -1.832 -649 -5.648
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.109 1.825 7.612 1.719
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.670 -899 -1.103
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35.590 7.124 32.622 -213.224
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80.823 -93.075 -86.254 -116.711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.548
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 449
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.436 -2.480 -480
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.243 3.717 4.925
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -88.259 -94.860 -83.017 -111.337
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 28.609 2.635 616 54.513
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 300.003 355.020 713.912 983.625
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -213.962 -241.713 -625.562 -738.081
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.430 -11.971 -2.874 -19.950
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 110.220 103.971 86.093 280.106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.629 16.235 35.697 -44.455
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.418 23.789 40.028 75.727
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 3 2 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.789 40.028 75.727 31.278