I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
456
|
636
|
2.303
|
8.313
|
1.569
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
536
|
-566
|
-427
|
496
|
248
|
- Khấu hao TSCĐ
|
537
|
409
|
407
|
422
|
429
|
- Các khoản dự phòng
|
-64
|
|
0
|
634
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-151
|
-1.088
|
-886
|
-626
|
-217
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
214
|
112
|
52
|
66
|
36
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
992
|
69
|
1.876
|
8.809
|
1.817
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.311
|
-52.780
|
-8.794
|
-6.898
|
-32.942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
257
|
-191
|
-5.747
|
-4.383
|
6.685
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41.009
|
3.201
|
39.695
|
111.115
|
-80.600
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
165
|
-316
|
165
|
-316
|
165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-417
|
-48
|
-134
|
-59
|
-32
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-359
|
|
-93
|
-460
|
-1.799
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
130
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.847
|
-12
|
-267
|
-34
|
-618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.906
|
-50.076
|
26.830
|
107.774
|
-107.324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-85
|
-756
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
750
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-5.000
|
-10.000
|
-300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3.000
|
15.000
|
-4.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-2.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
553
|
47
|
2.820
|
217
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
151
|
3.553
|
10.712
|
-13.936
|
-83
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
69.503
|
-11.323
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-227
|
227
|
11.323
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.454
|
13.220
|
2.608
|
1.237
|
350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.879
|
-14.890
|
-4.127
|
-1.220
|
-2.935
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5.818
|
-4.848
|
-2.196
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.652
|
62.242
|
-6.367
|
-2.180
|
-2.585
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.406
|
15.719
|
31.174
|
91.658
|
-109.992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.825
|
4.419
|
20.138
|
51.312
|
142.970
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.419
|
20.138
|
51.312
|
142.970
|
32.978
|