Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376.578 161.471 132.378 61.220 107.610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 376.578 161.471 132.378 61.220 107.610
4. Giá vốn hàng bán 342.641 147.278 125.349 56.282 96.443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.938 14.193 7.028 4.938 11.167
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39 46 458 2.489 1.803
7. Chi phí tài chính 7.325 4.166 3.483 2.867 3.170
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.325 4.166 3.483 2.867 3.170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.069 187 854 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.679 7.383 -2.457 3.684 9.478
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.903 2.503 5.606 876 321
12. Thu nhập khác 137 90 1 300 93
13. Chi phí khác 9.925 1.018 754 247 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9.787 -928 -753 53 81
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.116 1.575 4.853 929 402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.718 1.203 478 79 343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.718 1.203 478 79 343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 398 372 4.375 850 59
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 398 372 4.375 850 59