TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.576
|
2.255.135
|
238.011
|
356.341
|
294.406
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.827
|
1.008.674
|
43.990
|
77.985
|
22.291
|
1. Tiền
|
677
|
8.674
|
10.990
|
70.985
|
22.189
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.149
|
1.000.000
|
33.000
|
7.000
|
102
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47
|
112
|
263
|
65
|
104
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-219
|
-154
|
-3
|
-201
|
-162
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.089
|
1.240.279
|
171.238
|
147.856
|
121.280
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.125
|
1.627
|
73.993
|
19.715
|
21.990
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.263
|
1.145.796
|
10.606
|
23.406
|
14.514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.826
|
93.982
|
87.764
|
105.861
|
85.902
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
40.564
|
13.569
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
40.564
|
13.569
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.614
|
6.070
|
22.521
|
89.870
|
137.162
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
625
|
0
|
0
|
84.277
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.081
|
18.532
|
5.593
|
131.569
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.989
|
3.989
|
3.989
|
0
|
5.593
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
826.210
|
1.195.565
|
6.538.255
|
6.807.994
|
4.661.269
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
4.062.773
|
3.233.591
|
256.742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
4.062.773
|
3.233.591
|
256.742
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.850
|
3.690
|
3.563
|
3.484
|
30.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.850
|
3.690
|
3.563
|
3.484
|
30.454
|
- Nguyên giá
|
7.794
|
7.794
|
7.843
|
7.939
|
34.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.943
|
-4.104
|
-4.280
|
-4.455
|
-4.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
795.415
|
1.168.168
|
2.451.290
|
3.552.954
|
4.359.635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
550.094
|
550.094
|
719.196
|
1.529.244
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
245.320
|
618.074
|
1.732.094
|
2.023.710
|
4.359.635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.945
|
23.706
|
20.629
|
17.966
|
14.438
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.926
|
23.687
|
20.610
|
17.947
|
14.419
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
887.787
|
3.450.700
|
6.776.266
|
7.164.335
|
4.955.675
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
720.177
|
1.857.680
|
4.890.393
|
5.273.050
|
3.351.120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
314.632
|
335.095
|
551.438
|
1.208.316
|
1.977.439
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
58.020
|
20
|
227.292
|
457.894
|
457.894
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.755
|
55.496
|
31.813
|
519.201
|
465.048
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
20.584
|
13.072
|
3.404
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
474
|
613
|
576
|
1.451
|
685
|
6. Phải trả người lao động
|
523
|
806
|
1.436
|
2.596
|
2.269
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
40.296
|
116.194
|
108.887
|
110.438
|
96.783
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
161.058
|
160.483
|
160.134
|
102.949
|
950.639
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.506
|
1.484
|
716
|
716
|
716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
405.545
|
1.522.584
|
4.338.955
|
4.064.734
|
1.373.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
105.545
|
82.898
|
58.029
|
33.159
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.200.000
|
2.200.000
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1.139.687
|
2.080.927
|
1.831.575
|
1.373.681
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
300.000
|
300.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.609
|
1.593.020
|
1.885.873
|
1.891.285
|
1.604.555
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.609
|
1.593.020
|
1.885.873
|
1.891.285
|
1.604.555
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360.000
|
1.800.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.420
|
6.368
|
6.327
|
6.327
|
6.327
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-215.018
|
-229.556
|
-236.662
|
-231.250
|
-517.980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-206.808
|
-215.018
|
-229.556
|
-236.662
|
-231.250
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.210
|
-14.538
|
-7.106
|
5.412
|
-286.730
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
887.787
|
3.450.700
|
6.776.266
|
7.164.335
|
4.955.675
|