Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 486.433 335.073 430.901 375.772
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -283.603 -249.071 -282.589 -253.812
3. Tiền chi trả cho người lao động -66.811 -49.209 -60.564 -77.546
4. Tiền chi trả lãi vay -19.720 -11.573 -10.876 -9.168
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -501 -560 -325
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 165.368 108.822 68.380 34.191
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -233.407 -144.751 -99.173 -44.565
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48.260 -11.208 45.520 24.548
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.956 -866 -10.641 -9.004
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2.134 22.627
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 313 163 119 88
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.643 -703 -8.388 13.711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 869
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 398.119 335.109 413.312 287.193
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -427.551 -320.547 -452.549 -323.776
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.181 -1.104 -806 -360
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32.613 13.458 -40.042 -36.075
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.004 1.546 -2.910 2.185
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.482 4.524 6.089 3.189
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 39 18 10 45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.524 6.089 3.189 5.420