Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.755 43.429 86.478 86.813 115.585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.840 3.628 8.575 18.501 20.151
1. Tiền 840 1.128 6.248 17.946 19.096
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 2.500 2.328 555 1.055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2.600 0 0 1.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.600 0 0 1.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.118 18.734 43.378 43.712 65.321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.884 9.737 29.754 31.545 47.288
2. Trả trước cho người bán 3.608 3.817 3.282 5.481 5.021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.332 5.886 11.652 8.408 14.586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -705 -707 -1.309 -1.722 -1.575
IV. Tổng hàng tồn kho 15.696 18.139 34.098 24.119 28.622
1. Hàng tồn kho 15.769 18.212 34.170 24.189 28.692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73 -73 -72 -70 -70
V. Tài sản ngắn hạn khác 100 329 427 482 291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100 224 175 51 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 105 251 430 255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.921 8.741 11.103 10.394 9.032
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.511 4.925 6.590 5.863 5.143
1. Tài sản cố định hữu hình 4.511 4.925 6.590 5.863 5.143
- Nguyên giá 12.935 13.592 16.074 16.221 16.363
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.424 -8.667 -9.484 -10.358 -11.219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 3.486 3.486 3.486
- Nguyên giá 0 0 3.486 3.486 3.486
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.482 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.482 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 550 550 550 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50 550 550 550 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 360 784 476 495 403
1. Chi phí trả trước dài hạn 360 784 476 495 403
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42.676 52.170 97.581 97.207 124.617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.641 34.461 78.593 78.413 105.595
I. Nợ ngắn hạn 24.223 32.453 75.876 77.336 105.185
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.258 11.194 20.095 26.407 36.418
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.097 12.472 34.994 37.876 53.258
4. Người mua trả tiền trước 3.412 4.329 4.553 4.509 9.274
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.283 128 152 342 506
6. Phải trả người lao động 704 1.693 3.983 1.850 413
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 44 1.740 11.517 5.113 3.371
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 123 660 369 868 1.709
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42 42 75 75 75
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 197 138 295 161
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.418 2.007 2.717 1.077 410
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 1.147 864 410
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 214 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.386 1.975 1.356 214 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 33 33 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.035 17.710 18.988 18.794 19.023
I. Vốn chủ sở hữu 17.035 17.710 18.988 18.794 19.023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.197 13.197 13.197 13.197 13.197
2. Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9 9
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.545 2.545 2.545 2.545 2.545
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.284 1.959 3.237 3.044 3.272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302 1.284 1.959 3.015 3.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 982 675 1.278 29 228
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42.676 52.170 97.581 97.207 124.617