TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37.755
|
43.429
|
86.478
|
86.813
|
115.585
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.840
|
3.628
|
8.575
|
18.501
|
20.151
|
1. Tiền
|
840
|
1.128
|
6.248
|
17.946
|
19.096
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
2.500
|
2.328
|
555
|
1.055
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.600
|
0
|
0
|
1.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.600
|
0
|
0
|
1.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.118
|
18.734
|
43.378
|
43.712
|
65.321
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.884
|
9.737
|
29.754
|
31.545
|
47.288
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.608
|
3.817
|
3.282
|
5.481
|
5.021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.332
|
5.886
|
11.652
|
8.408
|
14.586
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-705
|
-707
|
-1.309
|
-1.722
|
-1.575
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.696
|
18.139
|
34.098
|
24.119
|
28.622
|
1. Hàng tồn kho
|
15.769
|
18.212
|
34.170
|
24.189
|
28.692
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-73
|
-73
|
-72
|
-70
|
-70
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
100
|
329
|
427
|
482
|
291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
100
|
224
|
175
|
51
|
36
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
105
|
251
|
430
|
255
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.921
|
8.741
|
11.103
|
10.394
|
9.032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.511
|
4.925
|
6.590
|
5.863
|
5.143
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.511
|
4.925
|
6.590
|
5.863
|
5.143
|
- Nguyên giá
|
12.935
|
13.592
|
16.074
|
16.221
|
16.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.424
|
-8.667
|
-9.484
|
-10.358
|
-11.219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.482
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.482
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
550
|
550
|
550
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50
|
550
|
550
|
550
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
360
|
784
|
476
|
495
|
403
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
360
|
784
|
476
|
495
|
403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42.676
|
52.170
|
97.581
|
97.207
|
124.617
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.641
|
34.461
|
78.593
|
78.413
|
105.595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.223
|
32.453
|
75.876
|
77.336
|
105.185
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.258
|
11.194
|
20.095
|
26.407
|
36.418
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.097
|
12.472
|
34.994
|
37.876
|
53.258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.412
|
4.329
|
4.553
|
4.509
|
9.274
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.283
|
128
|
152
|
342
|
506
|
6. Phải trả người lao động
|
704
|
1.693
|
3.983
|
1.850
|
413
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44
|
1.740
|
11.517
|
5.113
|
3.371
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
123
|
660
|
369
|
868
|
1.709
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
42
|
42
|
75
|
75
|
75
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260
|
197
|
138
|
295
|
161
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.418
|
2.007
|
2.717
|
1.077
|
410
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
1.147
|
864
|
410
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
214
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.386
|
1.975
|
1.356
|
214
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.035
|
17.710
|
18.988
|
18.794
|
19.023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.035
|
17.710
|
18.988
|
18.794
|
19.023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.284
|
1.959
|
3.237
|
3.044
|
3.272
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
302
|
1.284
|
1.959
|
3.015
|
3.044
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
982
|
675
|
1.278
|
29
|
228
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
42.676
|
52.170
|
97.581
|
97.207
|
124.617
|