Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.207 40.548 126.773 117.098 89.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.207 40.548 126.773 117.098 89.294
4. Giá vốn hàng bán 59.393 36.371 119.869 110.499 81.090
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.814 4.177 6.905 6.599 8.204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13 58 255 45 64
7. Chi phí tài chính 921 567 1.250 1.980 2.982
-Trong đó: Chi phí lãi vay 921 567 1.250 1.980 2.982
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 36 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.801 3.042 4.465 4.112 4.603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.069 624 1.445 553 683
12. Thu nhập khác 482 195 115 88 132
13. Chi phí khác 71 39 15 221 104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 411 156 100 -133 28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.480 781 1.545 420 711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 498 115 269 311 459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 498 115 269 311 459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 982 666 1.276 108 252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 982 666 1.276 108 252