TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.448.335
|
3.825.707
|
6.580.208
|
5.989.172
|
6.825.568
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.608.216
|
1.741.349
|
1.688.492
|
1.329.704
|
62.753
|
1. Tiền
|
1.068
|
509.033
|
30.751
|
10.119
|
62.753
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.607.148
|
1.232.316
|
1.657.741
|
1.319.585
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.770.580
|
968.201
|
3.654.014
|
2.180.219
|
5.515.366
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
588
|
320
|
71
|
2.313
|
5.008
|
2. Trả trước cho người bán
|
109.039
|
87.403
|
123.349
|
105.187
|
2.087.829
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.496.128
|
828.781
|
3.391.000
|
1.896.000
|
3.196.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
164.825
|
51.698
|
139.595
|
176.720
|
226.529
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.053.544
|
1.099.333
|
1.220.749
|
2.462.397
|
1.230.350
|
1. Hàng tồn kho
|
1.053.544
|
1.099.333
|
1.220.749
|
2.462.397
|
1.230.350
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.996
|
16.824
|
16.953
|
16.851
|
17.099
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
625
|
625
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.996
|
16.199
|
16.328
|
16.851
|
17.099
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.357.953
|
5.136.017
|
2.332.749
|
3.814.036
|
4.026.592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.546.189
|
3.425.473
|
538.332
|
1.172.552
|
2.178.981
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2.486.207
|
3.391.000
|
518.076
|
1.138.076
|
2.150.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
59.982
|
34.473
|
20.256
|
34.476
|
28.981
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.515
|
-5.523
|
-5.523
|
-5.523
|
-5.523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.672.525
|
1.710.315
|
1.794.189
|
2.640.920
|
1.847.047
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.672.525
|
1.710.315
|
1.794.189
|
2.640.920
|
1.847.047
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
139.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
139.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
230
|
229
|
228
|
564
|
564
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
228
|
564
|
564
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.806.288
|
8.961.724
|
8.912.957
|
9.803.208
|
10.852.160
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.062.377
|
6.092.851
|
5.927.718
|
6.726.950
|
7.684.443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.717.328
|
5.952.802
|
5.927.669
|
6.726.950
|
7.684.394
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
687.000
|
892.000
|
589.000
|
345.000
|
140.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.358
|
6.901
|
7.455
|
12.931
|
12.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138
|
599
|
2.838
|
43
|
85
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
78.822
|
101.016
|
88.521
|
111.975
|
132.970
|
6. Phải trả người lao động
|
254
|
467
|
735
|
1.060
|
266
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41.488
|
50.382
|
47.957
|
64.870
|
213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
125
|
238
|
125
|
240
|
158
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.901.142
|
4.901.198
|
5.191.037
|
6.190.831
|
7.397.763
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
345.049
|
140.049
|
49
|
0
|
49
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
49
|
49
|
0
|
49
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
345.000
|
140.000
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.743.911
|
2.868.873
|
2.985.240
|
3.076.258
|
3.167.717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.743.911
|
2.868.873
|
2.985.240
|
3.076.258
|
3.167.717
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.072.612
|
1.197.574
|
1.313.941
|
1.404.960
|
1.496.418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
970.053
|
970.053
|
970.053
|
970.053
|
1.404.803
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102.559
|
227.521
|
343.888
|
434.906
|
91.615
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.806.288
|
8.961.724
|
8.912.957
|
9.803.208
|
10.852.160
|