Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.497.576 29.070.756 34.453.415 37.540.221 48.658.156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.856.165 6.160.939 7.864.088 8.874.331 13.376.730
1. Tiền 4.768.398 5.537.165 7.352.003 8.377.217 12.469.366
2. Các khoản tương đương tiền 87.767 623.774 512.085 497.114 907.364
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.657.718 6.435.416 9.038.000 14.239.272 23.487.420
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.657.718 6.435.416 9.038.000 14.239.272 23.487.420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.855.418 13.906.943 14.571.000 10.840.603 7.981.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.286.617 6.030.031 7.132.674 6.522.770 6.306.691
2. Trả trước cho người bán 371.086 394.645 536.905 656.776 433.524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.548.117 8.601.284 11.160.938 12.100.161 12.761.018
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.639.597 4.245.895 5.137.062 5.464.484 5.820.427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.989.999 -5.364.911 -9.396.579 -13.903.587 -17.340.174
IV. Tổng hàng tồn kho 2.138.636 1.819.023 2.254.677 2.615.016 2.767.551
1. Hàng tồn kho 2.194.119 1.994.671 2.367.033 2.792.742 2.989.761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -55.483 -175.648 -112.356 -177.726 -222.210
V. Tài sản ngắn hạn khác 989.639 748.435 725.650 970.998 1.044.969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 257.989 211.081 201.678 315.093 258.990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 689.717 474.771 473.340 593.440 714.871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41.932 62.583 50.632 62.465 71.107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.506.510 23.780.294 15.849.623 14.924.188 14.762.737
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.336.375 10.886.678 3.104.004 1.619.870 142.843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8.736.298 7.590.604 2.234.729 1.446.012 70.506
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 6.250.225 2.863.704 720.368 79.442 0
5. Phải thu dài hạn khác 349.852 432.369 148.907 94.416 72.336
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.496.659 9.310.919 9.966.847 10.598.793 11.493.487
1. Tài sản cố định hữu hình 8.357.932 7.002.737 7.070.398 7.263.457 8.133.677
- Nguyên giá 28.060.226 28.639.566 31.203.626 33.715.032 38.004.253
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.702.294 -21.636.828 -24.133.228 -26.451.575 -29.870.576
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.138.727 2.308.182 2.896.448 3.335.336 3.359.810
- Nguyên giá 3.241.317 3.701.668 4.613.707 5.422.132 6.157.967
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.102.590 -1.393.486 -1.717.259 -2.086.795 -2.798.157
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.002.139 1.019.921 470.374 970.507 1.473.204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.002.139 1.019.921 470.374 970.507 1.473.204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.851.707 767.203 842.360 629.331 644.759
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.605.707 767.203 842.360 629.331 644.759
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 584 584 584 584 584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -584 -584 -584 -584 -584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.620.306 1.649.401 1.373.020 1.065.821 1.008.444
1. Chi phí trả trước dài hạn 807.630 684.880 467.189 357.423 372.859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 812.676 964.521 905.831 660.079 574.442
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 48.319 61.143
VII. Lợi thế thương mại 199.325 146.171 93.018 39.865 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59.004.086 52.851.050 50.303.039 52.464.408 63.420.893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.136.483 24.216.558 21.194.546 21.947.383 27.554.582
I. Nợ ngắn hạn 16.819.783 16.603.007 16.585.838 18.103.132 22.452.716
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.356.073 6.662.819 3.668.956 1.870.518 1.663.435
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.550.166 3.447.724 4.018.528 3.994.851 3.879.912
4. Người mua trả tiền trước 11.042 46.139 22.841 19.951 37.444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 842.428 676.011 975.398 1.216.829 2.082.280
6. Phải trả người lao động 135.511 55.229 142.672 142.193 171.928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.980.666 1.763.900 2.109.616 3.302.608 3.610.100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190.171 1.927.714 2.140.040 2.832.651 3.668.467
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.586.813 1.869.503 3.376.891 4.633.465 7.146.913
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 61.359 15.778 16.020 6.704 126.966
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105.553 138.190 114.876 83.363 65.271
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.316.701 7.613.551 4.608.708 3.844.251 5.101.865
1. Phải trả người bán dài hạn 1.681.297 460.720 414.878 333.780 409.511
2. Chi phí phải trả dài hạn 33.241 49.476 0 20.825 570.708
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.290 32.491 34.890 36.794 7.651
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.704.992 5.574.893 2.288.824 1.070.602 1.059.374
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 714.642 594.399 1.179.829 1.632.887 2.326.991
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 140.232 165.967
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.176.237 901.572 690.287 609.131 561.663
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29.867.603 28.634.492 29.108.493 30.517.025 35.866.311
I. Vốn chủ sở hữu 29.867.603 28.634.492 29.108.493 30.517.025 35.866.311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.438.112 30.438.112 30.438.112 30.438.112 30.438.112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 687.868 -156.315 -813.386 -593.149 -1.808.363
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.931.216 3.345.855 3.495.943 3.548.111 3.551.039
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.775 9.775 9.775 10.758 76.774
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.804.036 -4.679.651 -3.969.633 -3.377.343 2.290.026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.316.444 -4.257.543 -4.750.611 -3.945.176 -3.290.518
- LNST chưa phân phối kỳ này 512.408 -422.107 780.978 567.833 5.580.544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -395.332 -323.285 -52.318 490.535 1.318.723
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59.004.086 52.851.050 50.303.039 52.464.408 63.420.893