TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.497.576
|
29.070.756
|
34.453.415
|
37.540.221
|
48.658.156
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.856.165
|
6.160.939
|
7.864.088
|
8.874.331
|
13.376.730
|
1. Tiền
|
4.768.398
|
5.537.165
|
7.352.003
|
8.377.217
|
12.469.366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87.767
|
623.774
|
512.085
|
497.114
|
907.364
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.657.718
|
6.435.416
|
9.038.000
|
14.239.272
|
23.487.420
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.657.718
|
6.435.416
|
9.038.000
|
14.239.272
|
23.487.420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.855.418
|
13.906.943
|
14.571.000
|
10.840.603
|
7.981.486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.286.617
|
6.030.031
|
7.132.674
|
6.522.770
|
6.306.691
|
2. Trả trước cho người bán
|
371.086
|
394.645
|
536.905
|
656.776
|
433.524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.548.117
|
8.601.284
|
11.160.938
|
12.100.161
|
12.761.018
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.639.597
|
4.245.895
|
5.137.062
|
5.464.484
|
5.820.427
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.989.999
|
-5.364.911
|
-9.396.579
|
-13.903.587
|
-17.340.174
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.138.636
|
1.819.023
|
2.254.677
|
2.615.016
|
2.767.551
|
1. Hàng tồn kho
|
2.194.119
|
1.994.671
|
2.367.033
|
2.792.742
|
2.989.761
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-55.483
|
-175.648
|
-112.356
|
-177.726
|
-222.210
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
989.639
|
748.435
|
725.650
|
970.998
|
1.044.969
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
257.989
|
211.081
|
201.678
|
315.093
|
258.990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
689.717
|
474.771
|
473.340
|
593.440
|
714.871
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41.932
|
62.583
|
50.632
|
62.465
|
71.107
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.506.510
|
23.780.294
|
15.849.623
|
14.924.188
|
14.762.737
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.336.375
|
10.886.678
|
3.104.004
|
1.619.870
|
142.843
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
8.736.298
|
7.590.604
|
2.234.729
|
1.446.012
|
70.506
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
6.250.225
|
2.863.704
|
720.368
|
79.442
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
349.852
|
432.369
|
148.907
|
94.416
|
72.336
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.496.659
|
9.310.919
|
9.966.847
|
10.598.793
|
11.493.487
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.357.932
|
7.002.737
|
7.070.398
|
7.263.457
|
8.133.677
|
- Nguyên giá
|
28.060.226
|
28.639.566
|
31.203.626
|
33.715.032
|
38.004.253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.702.294
|
-21.636.828
|
-24.133.228
|
-26.451.575
|
-29.870.576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.138.727
|
2.308.182
|
2.896.448
|
3.335.336
|
3.359.810
|
- Nguyên giá
|
3.241.317
|
3.701.668
|
4.613.707
|
5.422.132
|
6.157.967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.102.590
|
-1.393.486
|
-1.717.259
|
-2.086.795
|
-2.798.157
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.002.139
|
1.019.921
|
470.374
|
970.507
|
1.473.204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.002.139
|
1.019.921
|
470.374
|
970.507
|
1.473.204
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.851.707
|
767.203
|
842.360
|
629.331
|
644.759
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.605.707
|
767.203
|
842.360
|
629.331
|
644.759
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
246.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.620.306
|
1.649.401
|
1.373.020
|
1.065.821
|
1.008.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
807.630
|
684.880
|
467.189
|
357.423
|
372.859
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
812.676
|
964.521
|
905.831
|
660.079
|
574.442
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48.319
|
61.143
|
VII. Lợi thế thương mại
|
199.325
|
146.171
|
93.018
|
39.865
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.004.086
|
52.851.050
|
50.303.039
|
52.464.408
|
63.420.893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.136.483
|
24.216.558
|
21.194.546
|
21.947.383
|
27.554.582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.819.783
|
16.603.007
|
16.585.838
|
18.103.132
|
22.452.716
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.356.073
|
6.662.819
|
3.668.956
|
1.870.518
|
1.663.435
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.550.166
|
3.447.724
|
4.018.528
|
3.994.851
|
3.879.912
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.042
|
46.139
|
22.841
|
19.951
|
37.444
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
842.428
|
676.011
|
975.398
|
1.216.829
|
2.082.280
|
6. Phải trả người lao động
|
135.511
|
55.229
|
142.672
|
142.193
|
171.928
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.980.666
|
1.763.900
|
2.109.616
|
3.302.608
|
3.610.100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
190.171
|
1.927.714
|
2.140.040
|
2.832.651
|
3.668.467
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.586.813
|
1.869.503
|
3.376.891
|
4.633.465
|
7.146.913
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
61.359
|
15.778
|
16.020
|
6.704
|
126.966
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
105.553
|
138.190
|
114.876
|
83.363
|
65.271
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.316.701
|
7.613.551
|
4.608.708
|
3.844.251
|
5.101.865
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.681.297
|
460.720
|
414.878
|
333.780
|
409.511
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
33.241
|
49.476
|
0
|
20.825
|
570.708
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.290
|
32.491
|
34.890
|
36.794
|
7.651
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.704.992
|
5.574.893
|
2.288.824
|
1.070.602
|
1.059.374
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
714.642
|
594.399
|
1.179.829
|
1.632.887
|
2.326.991
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
140.232
|
165.967
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.176.237
|
901.572
|
690.287
|
609.131
|
561.663
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.867.603
|
28.634.492
|
29.108.493
|
30.517.025
|
35.866.311
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.867.603
|
28.634.492
|
29.108.493
|
30.517.025
|
35.866.311
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
687.868
|
-156.315
|
-813.386
|
-593.149
|
-1.808.363
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.931.216
|
3.345.855
|
3.495.943
|
3.548.111
|
3.551.039
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9.775
|
9.775
|
9.775
|
10.758
|
76.774
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.804.036
|
-4.679.651
|
-3.969.633
|
-3.377.343
|
2.290.026
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4.316.444
|
-4.257.543
|
-4.750.611
|
-3.945.176
|
-3.290.518
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
512.408
|
-422.107
|
780.978
|
567.833
|
5.580.544
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-395.332
|
-323.285
|
-52.318
|
490.535
|
1.318.723
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.004.086
|
52.851.050
|
50.303.039
|
52.464.408
|
63.420.893
|