Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 90.767 124.462 156.464 116.648 72.290
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.674 25.486 24.952 19.496 51.850
- Khấu hao TSCĐ 20.158 21.727 16.072 14.786 14.559
- Các khoản dự phòng 0 -17.870 3.191 3.174 3.545
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1 0 -3 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.056 -8.697 -20.696 -34.568 -2.491
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 41.572 30.325 26.038 35.856 36.166
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 348 252 70
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 141.441 149.948 181.416 136.144 124.140
- Tăng, giảm các khoản phải thu -258.850 111.328 57.439 -69.122 -19.136
- Tăng, giảm hàng tồn kho -39.490 -45.831 -157.869 202.879 5.686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 66.065 123.761 189.570 -139.294 4.154
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.973 12.529 12.484 -1.227 -9.241
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -41.576 -30.327 -26.035 -24.486 -36.071
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.874 -14.787 -32.627 -29.535 -9.913
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 6 -4.966 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.636 -2.676 -18.628 -9.245 -4.262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -149.892 303.945 205.756 61.148 55.363
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50.212 -8.997 -251.279 -52.412 -376.025
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 318 0 773 400 1.440
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 42 39 796 61.249
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -49.847 -8.955 -250.467 -51.216 -313.336
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.105.943 4.364.173 4.830.959 5.747.504 6.335.673
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.913.431 -4.619.124 -4.712.460 -5.620.737 -6.107.735
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 8 -29.454 -42.136 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 192.520 -284.405 76.363 126.766 227.938
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.219 10.585 31.651 136.698 -30.035
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.626 13.406 23.990 55.641 192.342
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 0 3 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.406 23.990 55.641 192.342 162.307