I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.800
|
12.436
|
11.692
|
31.362
|
17.379
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.757
|
16.095
|
15.327
|
8.671
|
8.125
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.693
|
3.687
|
3.654
|
3.525
|
3.310
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1.773
|
886
|
886
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.436
|
730
|
1.556
|
-3.341
|
-715
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.441
|
9.966
|
9.230
|
7.530
|
5.550
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
60
|
-60
|
0
|
70
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.558
|
28.531
|
27.019
|
40.033
|
25.504
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-191.670
|
240.941
|
26.009
|
-94.417
|
144.760
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-158.061
|
131.926
|
42.282
|
-10.461
|
-199.096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
193.741
|
-342.697
|
77.705
|
75.405
|
-59.482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.342
|
-2.675
|
37
|
-8.946
|
4.482
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.884
|
-10.028
|
-9.237
|
-7.922
|
-5.286
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.202
|
60
|
-3.170
|
-1.600
|
-9.513
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
7
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.808
|
-191
|
-257
|
-7
|
-1.520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-142.984
|
45.868
|
160.388
|
-7.909
|
-100.149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.608
|
-176.439
|
-175.885
|
-20.093
|
-5.032
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.314
|
|
126
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
348
|
60.883
|
9
|
9
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.946
|
-115.556
|
-175.750
|
-20.084
|
-5.016
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.548.035
|
1.494.554
|
1.418.183
|
1.874.900
|
1.046.682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.606.200
|
-1.385.180
|
-1.356.342
|
-1.760.013
|
-1.015.798
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
60.876
|
-60.876
|
-20
|
20
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.711
|
48.498
|
61.821
|
114.907
|
30.884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-142.219
|
-21.190
|
46.459
|
86.915
|
-74.282
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
192.342
|
50.123
|
28.933
|
75.392
|
162.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.123
|
28.933
|
75.392
|
162.307
|
88.026
|