TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.482.608
|
8.770.485
|
8.638.472
|
8.928.334
|
8.802.594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
407.869
|
552.712
|
572.275
|
660.633
|
927.601
|
1. Tiền
|
271.010
|
337.428
|
246.528
|
288.735
|
354.703
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
136.860
|
215.284
|
325.747
|
371.898
|
572.899
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.940.327
|
2.448.378
|
2.434.686
|
2.343.019
|
2.054.582
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16.124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.924.202
|
2.448.378
|
2.434.686
|
2.343.019
|
2.054.582
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.628.090
|
2.092.744
|
2.228.717
|
2.581.864
|
2.866.512
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.161.804
|
1.902.751
|
2.032.197
|
2.429.770
|
2.375.873
|
2. Trả trước cho người bán
|
232.333
|
158.790
|
217.427
|
194.027
|
277.107
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.343
|
27.133
|
21.547
|
28.708
|
17.622
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
544.334
|
335.002
|
293.041
|
310.417
|
586.384
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-330.723
|
-330.931
|
-335.496
|
-381.058
|
-390.474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.241.291
|
3.360.696
|
3.081.796
|
3.088.668
|
2.680.434
|
1. Hàng tồn kho
|
3.349.870
|
3.499.061
|
3.159.755
|
3.214.322
|
2.746.124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-108.578
|
-138.365
|
-77.958
|
-125.654
|
-65.690
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
265.031
|
315.955
|
320.997
|
254.150
|
273.465
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.290
|
31.492
|
27.211
|
27.381
|
35.378
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
220.677
|
271.538
|
281.109
|
211.706
|
216.293
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.063
|
12.925
|
12.677
|
15.063
|
21.565
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
229
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.502.063
|
10.328.208
|
10.277.876
|
10.063.961
|
10.050.618
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95.426
|
104.355
|
115.220
|
52.690
|
46.959
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
33.455
|
20.932
|
31.432
|
4.686
|
4.686
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
168.081
|
189.533
|
189.899
|
154.115
|
148.383
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
II. Tài sản cố định
|
6.162.185
|
6.050.590
|
5.972.233
|
5.877.725
|
5.717.525
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.882.309
|
5.752.629
|
5.681.682
|
5.637.153
|
5.488.877
|
- Nguyên giá
|
14.080.226
|
14.013.700
|
14.078.663
|
14.053.286
|
14.072.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.197.918
|
-8.261.072
|
-8.396.981
|
-8.416.133
|
-8.583.912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
183.493
|
203.329
|
196.663
|
146.632
|
135.768
|
- Nguyên giá
|
230.978
|
254.028
|
261.063
|
168.731
|
155.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.485
|
-50.699
|
-64.400
|
-22.098
|
-19.926
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
96.383
|
94.632
|
93.887
|
93.940
|
92.880
|
- Nguyên giá
|
154.817
|
148.918
|
153.380
|
146.690
|
154.440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.433
|
-54.286
|
-59.493
|
-52.750
|
-61.560
|
III. Bất động sản đầu tư
|
377.018
|
373.034
|
375.638
|
275.574
|
272.911
|
- Nguyên giá
|
499.005
|
499.005
|
511.244
|
367.335
|
367.335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.987
|
-125.971
|
-135.606
|
-91.761
|
-94.423
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
490.730
|
528.117
|
489.170
|
4.445.315
|
527.438
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
65.337
|
65.337
|
65.337
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
425.393
|
462.780
|
423.833
|
4.445.315
|
527.438
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.040.377
|
2.939.853
|
3.007.438
|
3.096.210
|
3.174.246
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.890.081
|
2.791.024
|
2.862.485
|
2.912.563
|
2.943.381
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
179.578
|
179.578
|
184.578
|
184.578
|
184.643
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-33.681
|
-35.149
|
-42.825
|
-12.130
|
-109.863
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.400
|
4.400
|
3.200
|
11.200
|
156.085
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
336.327
|
332.259
|
318.177
|
316.447
|
311.540
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
319.180
|
310.932
|
301.334
|
296.416
|
299.724
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
16.566
|
20.746
|
16.262
|
19.450
|
11.234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
581
|
581
|
581
|
581
|
581
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.984.670
|
19.098.693
|
18.916.348
|
18.992.296
|
18.853.212
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.465.838
|
10.066.797
|
9.854.943
|
9.806.766
|
9.639.792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.945.504
|
6.691.076
|
6.470.082
|
6.757.276
|
6.595.540
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.604.160
|
3.761.437
|
3.831.794
|
3.901.094
|
3.902.689
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
926.379
|
1.165.688
|
1.036.953
|
1.162.408
|
1.085.662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119.788
|
115.254
|
128.893
|
77.243
|
195.055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130.563
|
214.247
|
296.547
|
213.619
|
171.332
|
6. Phải trả người lao động
|
586.441
|
527.663
|
562.522
|
618.170
|
435.935
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
108.222
|
96.911
|
126.150
|
53.567
|
49.796
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15.958
|
0
|
21.242
|
18.353
|
20.237
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
170.027
|
20.850
|
180.659
|
436.225
|
490.996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
110.732
|
453.097
|
60.873
|
61.883
|
62.263
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
173.234
|
103.929
|
224.447
|
214.714
|
181.576
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
232.001
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.520.334
|
3.375.721
|
3.384.861
|
3.049.490
|
3.044.252
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
18
|
18
|
18
|
18
|
1.096
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
10.227
|
9.762
|
9.762
|
9.762
|
9.762
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
72.981
|
74.805
|
74.419
|
72.042
|
73.839
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.020.472
|
2.882.872
|
2.890.678
|
2.545.739
|
2.527.639
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
74.841
|
97.696
|
96.566
|
108.940
|
117.673
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24.666
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
317.129
|
310.568
|
313.419
|
312.989
|
314.245
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.518.833
|
9.031.896
|
9.061.405
|
9.185.530
|
9.213.420
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.497.129
|
9.010.702
|
9.040.721
|
9.165.357
|
9.193.639
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
141.681
|
214.733
|
214.733
|
214.733
|
214.733
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
732.248
|
766.102
|
812.389
|
817.389
|
777.414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.270.827
|
726.990
|
656.932
|
745.906
|
909.351
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.214.673
|
716.927
|
620.195
|
683.992
|
874.895
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
56.154
|
10.063
|
36.736
|
61.915
|
34.456
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.526.748
|
2.477.251
|
2.531.042
|
2.561.703
|
2.466.517
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
21.704
|
21.194
|
20.683
|
20.173
|
19.781
|
1. Nguồn kinh phí
|
21.704
|
0
|
20.683
|
20.173
|
19.781
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
21.194
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.984.670
|
19.098.693
|
18.916.348
|
18.992.296
|
18.853.212
|