I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
671.115
|
610.587
|
1.445.610
|
1.211.114
|
478.755
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
428.841
|
230.418
|
589.239
|
812.231
|
114.165
|
- Khấu hao TSCĐ
|
639.847
|
796.927
|
757.482
|
763.884
|
761.070
|
- Các khoản dự phòng
|
-77.612
|
16.426
|
85.677
|
283.604
|
-182.664
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
25.690
|
42.695
|
-89.013
|
66.242
|
17.845
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-705.633
|
-949.021
|
-399.104
|
-595.802
|
-805.485
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
546.549
|
323.391
|
234.196
|
294.304
|
323.398
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.099.956
|
841.005
|
2.034.849
|
2.023.346
|
592.920
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
303.126
|
677.678
|
-443.695
|
657.352
|
-192.577
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.346.170
|
1.220.948
|
-720.011
|
-979.044
|
1.235.330
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128.869
|
-356.167
|
758.132
|
-769.778
|
-58.469
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.085
|
9.766
|
53.048
|
-21.841
|
25.075
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-514.248
|
-517.839
|
-350.800
|
-298.695
|
-339.125
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52.695
|
-41.695
|
-109.695
|
-131.589
|
-106.778
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-82.654
|
-69.838
|
-64.347
|
-86.548
|
-83.241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.965.701
|
1.763.858
|
1.157.481
|
393.201
|
1.073.135
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-485.633
|
-808.047
|
-991.254
|
-264.246
|
-407.541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32.846
|
66.102
|
46.102
|
39.024
|
210.454
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.090.365
|
-1.707.560
|
-1.997.560
|
-2.001.574
|
-2.057.125
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
202.569
|
1.946.941
|
1.532.995
|
1.685.246
|
1.747.547
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30.255
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
132.696
|
43.835
|
47.847
|
89.328
|
25.529
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
523.941
|
402.720
|
456.720
|
545.215
|
504.145
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-653.691
|
-56.008
|
-905.150
|
92.993
|
23.009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
26.585
|
28.078
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.365.259
|
13.782.420
|
14.022.917
|
15.245.102
|
12.425.412
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.251.508
|
-14.989.353
|
-13.906.353
|
-15.293.871
|
-13.025.330
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-633.251
|
-493.658
|
-200.742
|
-455.179
|
-453.939
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.492.916
|
-1.672.514
|
-84.178
|
-503.948
|
-1.053.857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.180.905
|
35.336
|
168.153
|
-17.754
|
42.288
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.591.052
|
412.299
|
469.771
|
636.969
|
615.869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3.652
|
1.693
|
1.683
|
2.160
|
2.477
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
413.799
|
449.328
|
639.607
|
621.375
|
660.633
|