I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.018.735
|
1.121.520
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-529.311
|
-623.832
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-298.443
|
-297.835
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-399
|
-243
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28.574
|
-16.732
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
335.875
|
323.349
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-578.149
|
-528.328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-80.264
|
-22.101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.432
|
-4.037
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
818
|
197
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-347.320
|
-373.644
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
293.019
|
366.601
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34.712
|
-13.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43.075
|
16.695
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35.228
|
22.129
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.324
|
14.941
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
31.900
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.909
|
4.192
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.606
|
-9.296
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.277
|
-3.403
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.974
|
23.392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-100.562
|
16.233
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
211.531
|
111.088
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
119
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111.088
|
127.356
|