1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.895.017
|
7.165.406
|
9.060.329
|
13.472.540
|
10.078.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27.873
|
128.226
|
6.080
|
233.116
|
40.105
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.867.144
|
7.037.180
|
9.054.249
|
13.239.424
|
10.038.577
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.334.062
|
6.036.114
|
7.302.084
|
10.265.697
|
8.593.955
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.533.082
|
1.001.066
|
1.752.165
|
2.973.727
|
1.444.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
251.193
|
233.253
|
201.068
|
459.154
|
371.070
|
7. Chi phí tài chính
|
89.670
|
107.259
|
106.927
|
395.877
|
222.055
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59.533
|
38.408
|
34.702
|
97.376
|
133.377
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
14.107
|
19
|
-438
|
223
|
801
|
9. Chi phí bán hàng
|
251.819
|
171.094
|
343.627
|
422.598
|
217.422
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
148.800
|
147.289
|
212.355
|
298.068
|
299.608
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.308.093
|
808.696
|
1.289.887
|
2.316.562
|
1.077.407
|
12. Thu nhập khác
|
11.848
|
14.223
|
22.387
|
34.411
|
49.039
|
13. Chi phí khác
|
10.570
|
31.838
|
24.471
|
30.659
|
18.513
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.278
|
-17.615
|
-2.084
|
3.751
|
30.526
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.309.371
|
791.080
|
1.287.803
|
2.320.313
|
1.107.933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139.978
|
81.772
|
183.187
|
299.331
|
156.325
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.729
|
4.484
|
-5.520
|
6.407
|
2.011
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
130.249
|
86.256
|
177.667
|
305.737
|
158.336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.179.123
|
704.825
|
1.110.136
|
2.014.576
|
949.597
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
8.910
|
37.734
|
53.081
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.179.123
|
704.825
|
1.101.226
|
1.976.842
|
896.516
|