TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
319.361
|
319.864
|
303.420
|
233.690
|
386.600
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.500
|
180
|
295
|
236
|
782
|
1. Tiền
|
1.500
|
180
|
295
|
236
|
782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.851
|
39.795
|
30.111
|
20.325
|
161.435
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.756
|
38.011
|
30.018
|
8.054
|
7.904
|
2. Trả trước cho người bán
|
95
|
1.782
|
93
|
12.271
|
26.031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
0
|
127.500
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284.685
|
279.820
|
272.898
|
212.965
|
224.241
|
1. Hàng tồn kho
|
285.245
|
280.379
|
273.458
|
212.965
|
224.241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-560
|
-560
|
-560
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
326
|
69
|
116
|
164
|
143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
46
|
35
|
28
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
258
|
23
|
81
|
136
|
126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.241
|
58.644
|
95.914
|
205.121
|
53.469
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.939
|
58.341
|
56.613
|
204.893
|
53.270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.102
|
41.518
|
39.802
|
51.451
|
36.481
|
- Nguyên giá
|
70.731
|
70.861
|
70.861
|
84.384
|
70.891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.628
|
-29.343
|
-31.058
|
-32.933
|
-34.410
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.837
|
16.824
|
16.811
|
153.442
|
16.789
|
- Nguyên giá
|
17.055
|
17.055
|
17.055
|
153.697
|
17.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218
|
-232
|
-244
|
-255
|
-266
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
39.050
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
39.050
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
301
|
302
|
251
|
228
|
199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
301
|
302
|
251
|
228
|
199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
379.602
|
378.508
|
399.335
|
438.811
|
440.070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.699
|
45.167
|
65.516
|
81.678
|
105.609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.915
|
41.898
|
62.490
|
78.652
|
102.619
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.845
|
40.121
|
35.317
|
65.294
|
70.811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.664
|
616
|
25.751
|
5.869
|
2.341
|
4. Người mua trả tiền trước
|
322
|
325
|
574
|
6.243
|
28.440
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
605
|
238
|
349
|
420
|
512
|
6. Phải trả người lao động
|
305
|
296
|
281
|
286
|
330
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90
|
169
|
109
|
503
|
110
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
84
|
133
|
108
|
37
|
75
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.785
|
3.269
|
3.026
|
3.026
|
2.991
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.785
|
3.269
|
3.026
|
3.026
|
2.991
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
332.903
|
333.340
|
333.819
|
357.133
|
334.461
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
332.903
|
333.340
|
333.819
|
357.133
|
334.461
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.921
|
2.359
|
2.837
|
3.570
|
3.479
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.474
|
1.474
|
1.474
|
2.837
|
3.101
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
447
|
885
|
1.363
|
732
|
378
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
22.581
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
379.602
|
378.508
|
399.335
|
438.811
|
440.070
|