Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.296 494 2.698 1.857 4.301
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.504 10.483 11.514 11.697 14.668
- Khấu hao TSCĐ 5.229 5.462 6.614 6.894 7.068
- Các khoản dự phòng 0 0 -282 560 -560
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -65 -5 3 -16 -41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -1 -109 -44 -61
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.341 5.027 5.289 4.303 8.261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20.800 10.977 14.212 13.554 18.969
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13.733 -5.591 5.166 -6.702 -3.832
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35.241 -38.579 -170.886 2.673 89.584
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.695 -2.631 -3.400 2.562 10.140
- Tăng giảm chi phí trả trước 633 895 133 64 26
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.329 -5.009 -5.311 -4.302 -8.271
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.377 -2.129 -217 -530 -1.942
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.476 -42.067 -160.301 7.318 104.675
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -306 -10.645 -2.141 -65 -465
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -3.000 3.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -127.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 109 191 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -305 -10.644 -5.032 3.126 -127.962
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 52.800 157.857 15.457 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 117.901 97.374 145.928 67.464 189.601
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -109.990 -88.895 -138.681 -95.932 -166.261
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -7.500 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.911 61.279 165.104 -20.511 23.339
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 130 8.568 -230 -10.067 52
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.740 1.871 10.444 10.212 145
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 5 -3 0 39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.871 10.444 10.212 145 236