Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 439.301 406.884 296.950 288.441 320.138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.387 4.694 5.505 5.799 5.745
1. Tiền 6.387 4.694 5.505 5.799 5.745
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225.800 184.700 168.000 172.100 169.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225.800 184.700 168.000 172.100 169.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.949 36.627 16.500 32.848 34.587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.096 54.444 44.520 52.009 53.908
2. Trả trước cho người bán 8.923 6.256 3.965 2.611 7.005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.824 10.802 2.870 12.991 8.406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.895 -34.875 -34.855 -34.762 -34.732
IV. Tổng hàng tồn kho 162.400 176.219 102.636 69.921 106.222
1. Hàng tồn kho 162.400 176.219 102.636 69.921 106.266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.764 4.645 4.308 7.771 4.585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.374 181 225 185 370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.221 3.298 2.914 2.969 2.995
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.169 1.166 1.169 4.617 1.219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.646 42.952 43.119 43.529 43.798
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.039 3.336 4.839 5.135 6.243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.039 3.336 4.839 5.135 6.243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.857 3.593 3.336 3.452 3.190
1. Tài sản cố định hữu hình 2.949 2.774 2.608 2.814 2.642
- Nguyên giá 23.452 23.452 23.452 23.832 23.832
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.503 -20.677 -20.843 -21.018 -21.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 908 818 728 638 548
- Nguyên giá 5.787 5.787 5.787 5.787 5.787
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.879 -4.969 -5.059 -5.149 -5.239
III. Bất động sản đầu tư 6.110 5.840 5.571 5.301 5.056
- Nguyên giá 31.169 31.169 31.169 31.169 31.169
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.059 -25.329 -25.598 -25.868 -26.113
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.512 6.512 6.512 6.512 6.512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.512 6.512 6.512 6.512 6.512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.141 15.141 15.141 15.141 15.141
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.141 15.141 15.141 15.141 15.141
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.987 8.530 7.719 7.988 7.656
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.987 8.530 7.719 7.988 7.656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481.947 449.836 340.068 331.970 363.937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 249.526 222.721 110.172 100.377 130.201
I. Nợ ngắn hạn 243.969 218.348 106.200 97.591 127.710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198.815 173.790 41.856 28.789 92.651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.245 20.882 15.772 40.884 18.073
4. Người mua trả tiền trước 15.092 2.776 25.591 18.702 7.196
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.648 3.916 6.437 437 890
6. Phải trả người lao động 370 736 1.167 1.439 1.070
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 119 272 213 53 115
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.707 8.987 8.014 6.760 6.600
11. Phải trả ngắn hạn khác 674 6.753 6.946 408 738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 300 235 0 119 376
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 204 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.558 4.373 3.972 2.787 2.491
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 138 138 138 138 47
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.419 4.234 3.833 2.649 2.444
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 232.421 227.115 229.896 231.592 233.736
I. Vốn chủ sở hữu 232.421 227.115 229.896 231.592 233.736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215.000 215.000 215.000 215.000 215.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.013 8.368 8.368 8.368 8.368
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.408 3.747 6.529 8.225 10.368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.751 0 0 0 7.821
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.657 3.747 6.529 8.225 2.547
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481.947 449.836 340.068 331.970 363.937