TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
439.301
|
406.884
|
296.950
|
288.441
|
320.138
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.387
|
4.694
|
5.505
|
5.799
|
5.745
|
1. Tiền
|
6.387
|
4.694
|
5.505
|
5.799
|
5.745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
225.800
|
184.700
|
168.000
|
172.100
|
169.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
225.800
|
184.700
|
168.000
|
172.100
|
169.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.949
|
36.627
|
16.500
|
32.848
|
34.587
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.096
|
54.444
|
44.520
|
52.009
|
53.908
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.923
|
6.256
|
3.965
|
2.611
|
7.005
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.824
|
10.802
|
2.870
|
12.991
|
8.406
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34.895
|
-34.875
|
-34.855
|
-34.762
|
-34.732
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162.400
|
176.219
|
102.636
|
69.921
|
106.222
|
1. Hàng tồn kho
|
162.400
|
176.219
|
102.636
|
69.921
|
106.266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.764
|
4.645
|
4.308
|
7.771
|
4.585
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.374
|
181
|
225
|
185
|
370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.221
|
3.298
|
2.914
|
2.969
|
2.995
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.169
|
1.166
|
1.169
|
4.617
|
1.219
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42.646
|
42.952
|
43.119
|
43.529
|
43.798
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.039
|
3.336
|
4.839
|
5.135
|
6.243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.039
|
3.336
|
4.839
|
5.135
|
6.243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.857
|
3.593
|
3.336
|
3.452
|
3.190
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.949
|
2.774
|
2.608
|
2.814
|
2.642
|
- Nguyên giá
|
23.452
|
23.452
|
23.452
|
23.832
|
23.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.503
|
-20.677
|
-20.843
|
-21.018
|
-21.190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
908
|
818
|
728
|
638
|
548
|
- Nguyên giá
|
5.787
|
5.787
|
5.787
|
5.787
|
5.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.879
|
-4.969
|
-5.059
|
-5.149
|
-5.239
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.110
|
5.840
|
5.571
|
5.301
|
5.056
|
- Nguyên giá
|
31.169
|
31.169
|
31.169
|
31.169
|
31.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.059
|
-25.329
|
-25.598
|
-25.868
|
-26.113
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
6.512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
15.141
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.987
|
8.530
|
7.719
|
7.988
|
7.656
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.987
|
8.530
|
7.719
|
7.988
|
7.656
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
481.947
|
449.836
|
340.068
|
331.970
|
363.937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
249.526
|
222.721
|
110.172
|
100.377
|
130.201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243.969
|
218.348
|
106.200
|
97.591
|
127.710
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
198.815
|
173.790
|
41.856
|
28.789
|
92.651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.245
|
20.882
|
15.772
|
40.884
|
18.073
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.092
|
2.776
|
25.591
|
18.702
|
7.196
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.648
|
3.916
|
6.437
|
437
|
890
|
6. Phải trả người lao động
|
370
|
736
|
1.167
|
1.439
|
1.070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
119
|
272
|
213
|
53
|
115
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.707
|
8.987
|
8.014
|
6.760
|
6.600
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
674
|
6.753
|
6.946
|
408
|
738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
300
|
235
|
0
|
119
|
376
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
204
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.558
|
4.373
|
3.972
|
2.787
|
2.491
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
138
|
138
|
138
|
138
|
47
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.419
|
4.234
|
3.833
|
2.649
|
2.444
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
232.421
|
227.115
|
229.896
|
231.592
|
233.736
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
232.421
|
227.115
|
229.896
|
231.592
|
233.736
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215.000
|
215.000
|
215.000
|
215.000
|
215.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.013
|
8.368
|
8.368
|
8.368
|
8.368
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.408
|
3.747
|
6.529
|
8.225
|
10.368
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.751
|
0
|
0
|
0
|
7.821
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.657
|
3.747
|
6.529
|
8.225
|
2.547
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
481.947
|
449.836
|
340.068
|
331.970
|
363.937
|