1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
677.438
|
510.276
|
425.816
|
496.994
|
663.365
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
262
|
0
|
|
0
|
4.560
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
677.176
|
510.276
|
425.816
|
496.994
|
658.805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
649.234
|
489.869
|
411.493
|
480.785
|
629.044
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.941
|
20.407
|
14.323
|
16.209
|
29.761
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.603
|
20.437
|
23.108
|
27.489
|
25.099
|
7. Chi phí tài chính
|
9.626
|
2.127
|
1.603
|
4.814
|
8.106
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.537
|
1.989
|
1.554
|
2.796
|
7.978
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.559
|
8.673
|
5.009
|
4.345
|
9.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.479
|
23.608
|
24.332
|
27.521
|
29.114
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.881
|
6.436
|
6.488
|
7.018
|
8.517
|
12. Thu nhập khác
|
220
|
63
|
45
|
87
|
66
|
13. Chi phí khác
|
90
|
28
|
5
|
4
|
359
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
130
|
36
|
40
|
83
|
-293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.011
|
6.472
|
6.528
|
7.101
|
8.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.011
|
6.472
|
6.528
|
7.101
|
8.225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.011
|
6.472
|
6.528
|
7.101
|
8.225
|