Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 584.108 550.614 576.597 599.124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83.504 69.992 67.123 62.088
1. Tiền 31.416 39.074 54.523 44.630
2. Các khoản tương đương tiền 52.088 30.918 12.600 17.458
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 315.026 337.400 368.000 408.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 315.026 337.400 368.000 408.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120.500 78.928 72.927 77.165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.326 42.613 38.723 42.474
2. Trả trước cho người bán 3.903 2.254 3.570 5.082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2.584 759 759 758
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.747 10.341 8.546 7.801
6. Phải thu ngắn hạn khác 75.220 36.973 38.042 38.932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.280 -14.012 -16.713 -17.881
IV. Tổng hàng tồn kho 55.272 48.305 53.531 44.050
1. Hàng tồn kho 57.612 54.051 61.280 49.513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.341 -5.746 -7.749 -5.463
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.806 15.989 15.016 7.822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875 1.035 1.736 1.714
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.629 4.171 2.752 1.977
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.301 10.783 10.527 4.132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 553.342 578.778 539.738 528.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.397 17.685 17.114 18.065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.397 17.685 18.308 19.259
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -1.194 -1.194
II. Tài sản cố định 225.092 211.193 186.393 167.796
1. Tài sản cố định hữu hình 224.829 210.937 186.039 167.622
- Nguyên giá 460.162 471.783 470.651 472.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -235.334 -260.846 -284.612 -305.154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 264 256 354 174
- Nguyên giá 8.298 8.403 8.667 8.674
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.034 -8.146 -8.313 -8.500
III. Bất động sản đầu tư 12.500 12.228 11.957 12.120
- Nguyên giá 12.500 12.500 12.500 12.937
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -272 -543 -818
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.461 59.395 64.787 70.603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 15.208 15.282 919 788
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.253 44.113 63.869 69.815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211.732 211.957 210.004 217.405
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124.589 124.814 122.861 125.262
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 87.181 87.181 87.181 87.181
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38 -38 -38 -38
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 5.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63.304 58.940 43.580 37.961
1. Chi phí trả trước dài hạn 62.675 58.296 42.951 37.297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 16 16 119
3. Tài sản dài hạn khác 629 628 613 545
VII. Lợi thế thương mại 8.855 7.379 5.904 4.428
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.137.450 1.129.392 1.116.336 1.127.501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 249.110 323.756 301.502 314.929
I. Nợ ngắn hạn 188.205 256.099 259.019 271.096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.883 36.415 42.095 50.043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 69.186 80.330 59.110 49.996
4. Người mua trả tiền trước 2.066 1.375 6.246 892
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.340 76.151 81.146 112.380
6. Phải trả người lao động 17.742 14.260 16.936 12.798
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.363 6.699 8.048 6.532
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13.993 8.613 10.827 8.092
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 409 409
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.125 23.918 28.345 26.283
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.510 1.510 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.507 6.829 4.345 3.671
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60.905 67.656 42.484 43.833
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 11.193 12.718 2.474 1.856
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 37.449 37.608 22.623 22.296
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.089 1.089 1.089 2.738
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 7.067 7.941 8.995
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.175 9.175 8.356 7.947
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 888.340 805.636 814.833 812.572
I. Vốn chủ sở hữu 888.340 805.636 814.833 812.572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 769.000 769.000 769.000 769.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1 1 1 1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.587 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.616 854 854 854
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29.919 -53.383 -46.000 -45.372
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40.436 18.178 -53.989 -47.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.517 -71.561 7.989 1.672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 99.229 89.164 90.978 88.089
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.137.450 1.129.392 1.116.336 1.127.501