Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 709.751 753.989 622.073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29.422 32.774 31.310
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 680.329 721.215 590.763
4. Giá vốn hàng bán 606.833 626.887 512.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.496 94.328 77.958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45.476 51.317 61.135
7. Chi phí tài chính 3.631 3.464 3.145
-Trong đó: Chi phí lãi vay 156 3.198 2.945
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.087 6.763 6.346
9. Chi phí bán hàng 49.635 59.626 48.370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.613 58.902 50.014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.180 30.416 43.911
12. Thu nhập khác 4.405 4.497 2.964
13. Chi phí khác 86.621 12.637 37.942
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -82.216 -8.139 -34.979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -66.036 22.277 8.932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.936 5.625 3.810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7.051 874 950
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.987 6.500 4.760
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -77.023 15.777 4.172
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5.462 6.524 2.500
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -71.561 9.253 1.672