1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
709.751
|
753.989
|
622.073
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29.422
|
32.774
|
31.310
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
680.329
|
721.215
|
590.763
|
4. Giá vốn hàng bán
|
606.833
|
626.887
|
512.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.496
|
94.328
|
77.958
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45.476
|
51.317
|
61.135
|
7. Chi phí tài chính
|
3.631
|
3.464
|
3.145
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
156
|
3.198
|
2.945
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6.087
|
6.763
|
6.346
|
9. Chi phí bán hàng
|
49.635
|
59.626
|
48.370
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55.613
|
58.902
|
50.014
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.180
|
30.416
|
43.911
|
12. Thu nhập khác
|
4.405
|
4.497
|
2.964
|
13. Chi phí khác
|
86.621
|
12.637
|
37.942
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-82.216
|
-8.139
|
-34.979
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-66.036
|
22.277
|
8.932
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.936
|
5.625
|
3.810
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.051
|
874
|
950
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.987
|
6.500
|
4.760
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-77.023
|
15.777
|
4.172
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.462
|
6.524
|
2.500
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-71.561
|
9.253
|
1.672
|