I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.264.287
|
3.635.529
|
4.475.332
|
1.305.848
|
2.493.879
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-233.829
|
4.287.208
|
13.880.353
|
9.267.176
|
-5.281.151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.459.939
|
4.175.850
|
4.656.409
|
4.835.484
|
5.129.418
|
- Các khoản dự phòng
|
2.466.539
|
170.083
|
1.600.950
|
3.308.155
|
2.044.832
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-331.473
|
490.907
|
2.508.111
|
110.488
|
1.461.014
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.160.323
|
-3.744.223
|
-389.497
|
-4.366.535
|
-18.746.143
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.331.489
|
3.194.591
|
5.504.380
|
5.379.584
|
4.829.728
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.030.458
|
7.922.737
|
18.355.685
|
10.573.024
|
-2.787.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.145.722
|
-8.152.114
|
-13.894.893
|
-17.534.405
|
-7.643.941
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.830.563
|
8.203.276
|
144.113
|
-14.496.120
|
-8.117.371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.254.058
|
-9.414.420
|
8.321.954
|
27.845.571
|
-1.252.127
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
914.271
|
-281.288
|
-519.932
|
80.953
|
-1.172.086
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-200.066
|
2.201.126
|
-245.745
|
597.632
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.972.381
|
-3.134.227
|
-3.775.766
|
-3.933.120
|
-4.459.331
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42.361
|
-1.204.128
|
-4.014.878
|
-2.068.549
|
-1.024.575
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.992.306
|
-3.859.038
|
4.370.538
|
1.064.986
|
-26.456.703
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.719.985
|
-12.295.347
|
-15.067.030
|
-16.735.129
|
-16.755.198
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22.683
|
210.091
|
46.964
|
520.095
|
1.386
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.209.790
|
-4.871.240
|
-3.508.513
|
-2.989.749
|
-3.886.771
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.063.763
|
4.803.102
|
1.720.101
|
5.312.541
|
4.897.667
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-883.522
|
-1.682.130
|
-13.076.978
|
-10.740.911
|
-14.204.624
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.113.352
|
12.428.397
|
10.539.154
|
15.403.236
|
34.987.549
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.635
|
1.022.508
|
255.813
|
13.058
|
39.773
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.602.864
|
-384.619
|
-19.090.489
|
-9.216.859
|
5.079.782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
101.648
|
1.142.700
|
8.350.800
|
1.157.400
|
9.621.948
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.491.262
|
32.222.702
|
22.652.997
|
47.344.895
|
35.329.504
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.761.458
|
-28.067.989
|
-17.905.086
|
-27.881.952
|
-24.304.070
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-85
|
-60.950
|
-600.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.831.452
|
5.297.413
|
13.098.626
|
20.559.393
|
20.047.382
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.763.718
|
1.053.756
|
-1.621.325
|
12.407.520
|
-1.329.539
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.213.302
|
17.449.584
|
18.445.846
|
16.882.015
|
27.982.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-57.494
|
57.494
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.449.584
|
18.445.846
|
16.882.015
|
29.289.535
|
26.653.084
|