Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.264.287 3.635.529 4.475.332 1.305.848 2.493.879
2. Điều chỉnh cho các khoản -233.829 4.287.208 13.880.353 9.267.176 -5.281.151
- Khấu hao TSCĐ 3.459.939 4.175.850 4.656.409 4.835.484 5.129.418
- Các khoản dự phòng 2.466.539 170.083 1.600.950 3.308.155 2.044.832
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -331.473 490.907 2.508.111 110.488 1.461.014
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.160.323 -3.744.223 -389.497 -4.366.535 -18.746.143
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.331.489 3.194.591 5.504.380 5.379.584 4.829.728
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.030.458 7.922.737 18.355.685 10.573.024 -2.787.272
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.145.722 -8.152.114 -13.894.893 -17.534.405 -7.643.941
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.830.563 8.203.276 144.113 -14.496.120 -8.117.371
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.254.058 -9.414.420 8.321.954 27.845.571 -1.252.127
- Tăng giảm chi phí trả trước 914.271 -281.288 -519.932 80.953 -1.172.086
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -200.066 2.201.126 -245.745 597.632 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.972.381 -3.134.227 -3.775.766 -3.933.120 -4.459.331
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -42.361 -1.204.128 -4.014.878 -2.068.549 -1.024.575
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.992.306 -3.859.038 4.370.538 1.064.986 -26.456.703
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.719.985 -12.295.347 -15.067.030 -16.735.129 -16.755.198
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22.683 210.091 46.964 520.095 1.386
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.209.790 -4.871.240 -3.508.513 -2.989.749 -3.886.771
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.063.763 4.803.102 1.720.101 5.312.541 4.897.667
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -883.522 -1.682.130 -13.076.978 -10.740.911 -14.204.624
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.113.352 12.428.397 10.539.154 15.403.236 34.987.549
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.635 1.022.508 255.813 13.058 39.773
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.602.864 -384.619 -19.090.489 -9.216.859 5.079.782
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 101.648 1.142.700 8.350.800 1.157.400 9.621.948
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.491.262 32.222.702 22.652.997 47.344.895 35.329.504
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.761.458 -28.067.989 -17.905.086 -27.881.952 -24.304.070
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -85 -60.950 -600.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10.831.452 5.297.413 13.098.626 20.559.393 20.047.382
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.763.718 1.053.756 -1.621.325 12.407.520 -1.329.539
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.213.302 17.449.584 18.445.846 16.882.015 27.982.623
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -57.494 57.494 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.449.584 18.445.846 16.882.015 29.289.535 26.653.084