Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.767.221 3.666.594 3.936.679 3.744.954 3.707.558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175.856 139.871 403.508 145.432 177.314
1. Tiền 137.456 120.271 87.527 96.880 146.803
2. Các khoản tương đương tiền 38.400 19.600 315.980 48.552 30.511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.055.681 2.044.513 2.029.745 2.244.367 2.167.353
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.055.681 2.044.513 2.029.745 2.244.367 2.167.353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286.224 332.151 343.100 330.190 306.017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217.496 216.310 221.101 242.632 229.601
2. Trả trước cho người bán 7.659 13.603 11.971 19.590 10.432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 93.925 134.498 140.477 104.348 132.419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32.856 -32.260 -30.449 -36.379 -66.435
IV. Tổng hàng tồn kho 1.212.002 1.132.627 1.141.210 1.007.344 1.034.566
1. Hàng tồn kho 1.239.218 1.160.017 1.167.142 1.033.089 1.067.736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27.216 -27.389 -25.931 -25.746 -33.171
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.458 17.431 19.116 17.621 22.309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.819 2.114 2.695 2.549 2.855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34.802 13.183 15.419 14.137 13.972
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 837 2.134 1.002 935 5.482
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.871.092 1.938.235 1.761.819 1.711.342 1.775.148
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.552 2.291 1.538 1.534 1.546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.552 2.291 1.538 1.534 1.546
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 207.154 199.659 211.899 206.120 241.672
1. Tài sản cố định hữu hình 183.624 176.303 188.717 183.112 218.836
- Nguyên giá 1.012.546 1.012.530 1.029.469 1.030.888 1.071.729
- Giá trị hao mòn lũy kế -828.921 -836.227 -840.752 -847.776 -852.893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.529 23.356 23.182 23.009 22.836
- Nguyên giá 53.433 53.433 53.433 53.433 53.433
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.904 -30.077 -30.251 -30.424 -30.597
III. Bất động sản đầu tư 188.348 184.705 173.736 178.037 175.755
- Nguyên giá 318.109 318.109 307.941 318.109 318.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -129.760 -133.404 -134.205 -140.071 -142.354
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74.302 75.070 58.813 59.402 30.962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64.302 65.070 48.813 49.402 20.962
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.322.779 1.401.842 1.248.719 1.200.764 1.259.463
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.306.539 1.355.602 1.192.479 1.184.525 1.243.223
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.025 16.025 16.025 16.025 16.025
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215 30.215 40.215 215 215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 76.959 74.669 67.113 65.484 65.751
1. Chi phí trả trước dài hạn 67.440 65.188 61.643 54.365 54.121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.418 9.379 5.470 11.074 11.594
3. Tài sản dài hạn khác 101 102 0 45 36
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.638.313 5.604.830 5.698.498 5.456.296 5.482.706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 576.366 465.759 828.103 524.106 497.053
I. Nợ ngắn hạn 516.198 406.205 769.661 460.495 426.486
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158.605 133.772 129.337 114.987 118.264
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 129.626 102.202 114.935 102.569 106.739
4. Người mua trả tiền trước 25.041 15.230 36.880 23.580 19.855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.628 15.018 20.659 56.976 14.032
6. Phải trả người lao động 70.786 32.678 70.340 76.095 50.543
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.475 13.179 13.545 16.106 15.629
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.168 11.488 10.371 7.592 9.496
11. Phải trả ngắn hạn khác 58.697 57.619 342.979 47.032 53.207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 254 254 254 254 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.918 24.767 30.363 15.303 38.721
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60.168 59.553 58.442 63.611 70.566
1. Phải trả người bán dài hạn 302 302 302 330 330
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 32 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20.896 22.561 21.353 25.690 27.952
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.729 3.239 3.499 3.875 5.008
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15.145 15.451 15.256 15.715 19.292
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 96 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18.000 18.000 18.000 18.000 17.983
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.061.947 5.139.071 4.870.395 4.932.190 4.985.653
I. Vốn chủ sở hữu 5.060.210 5.137.783 4.869.133 4.930.913 4.983.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.500.000 3.500.000 3.500.000 3.500.000 3.500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.015 9.015 9.015 9.015 9.015
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6.534 -8.120 -7.858 -13.827 -12.901
8. Quỹ đầu tư phát triển 230.027 238.316 244.647 244.126 244.195
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 78 78 49 78 78
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.216.989 1.299.572 1.028.638 1.097.554 1.167.957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 769.999 1.198.931 891.108 892.426 909.119
- LNST chưa phân phối kỳ này 446.990 100.642 137.531 205.128 258.838
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 97.566 98.920 94.641 93.967 75.642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.737 1.288 1.261 1.277 1.667
1. Nguồn kinh phí 962 516 493 511 904
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 775 772 769 765 762
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.638.313 5.604.830 5.698.498 5.456.296 5.482.706