I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
593.509
|
357.153
|
318.201
|
513.942
|
313.651
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-540.523
|
-318.166
|
-253.213
|
-474.459
|
-242.955
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.313
|
53.480
|
55.601
|
57.193
|
45.210
|
- Các khoản dự phòng
|
4.881
|
899
|
1.818
|
1.990
|
36.905
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
486
|
64
|
81
|
879
|
-1.205
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-618.138
|
-378.964
|
-322.866
|
-539.414
|
-333.004
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.011
|
6.355
|
12.153
|
4.892
|
9.140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-75
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.986
|
38.987
|
64.987
|
39.482
|
70.696
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.671
|
-33.201
|
-43.057
|
-12.226
|
-4.427
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.510
|
-10.509
|
-175.355
|
-18.763
|
161.331
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.344
|
-3.810
|
36.187
|
-5.887
|
-40.442
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.666
|
-1.825
|
5.476
|
-9.661
|
12.253
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.862
|
-9.469
|
-8.702
|
-11.106
|
-9.098
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42.210
|
-35.370
|
-28.936
|
-30.260
|
-33.041
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.155
|
1.931
|
13
|
1.828
|
2.003
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-34.041
|
-28.956
|
-31.658
|
-30.464
|
-43.457
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32.142
|
-82.222
|
-181.043
|
-77.057
|
115.819
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.656
|
-45.329
|
-47.265
|
-71.770
|
-30.240
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.938
|
8.435
|
3.712
|
477
|
9.161
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.668.133
|
-385.970
|
-230.337
|
-457.478
|
-534.051
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.588.220
|
723.337
|
462.906
|
358.861
|
426.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-104
|
-106
|
0
|
-28.717
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34.025
|
4.155
|
0
|
19.688
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
791.933
|
430.930
|
292.015
|
407.382
|
347.794
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
727.223
|
735.452
|
481.031
|
228.445
|
219.214
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10.994
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
565.200
|
620.860
|
745.927
|
671.309
|
298.742
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-531.928
|
-633.902
|
-758.028
|
-538.974
|
-339.704
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-705.472
|
-636.936
|
-314.086
|
-228.856
|
-292.785
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-672.199
|
-649.979
|
-326.187
|
-85.527
|
-333.747
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.882
|
3.251
|
-26.199
|
65.861
|
1.286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123.513
|
146.004
|
144.624
|
109.883
|
175.995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
75
|
-469
|
-293
|
111
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
146.470
|
148.786
|
118.132
|
175.856
|
177.314
|