TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
451.457
|
521.825
|
463.276
|
745.687
|
891.314
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
266.396
|
175.084
|
129.883
|
100.955
|
132.429
|
1. Tiền
|
24.396
|
17.605
|
23.883
|
14.359
|
19.429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
242.000
|
157.479
|
106.000
|
86.596
|
113.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
205.000
|
120.000
|
470.000
|
570.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
205.000
|
120.000
|
470.000
|
570.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.050
|
70.760
|
76.344
|
84.904
|
116.508
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
71.844
|
56.635
|
84.827
|
52.274
|
124.854
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.418
|
999
|
3.180
|
3.928
|
3.007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.045
|
35.829
|
22.177
|
38.960
|
26.111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.257
|
-22.702
|
-33.841
|
-10.258
|
-37.463
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86.578
|
69.795
|
95.880
|
85.145
|
69.440
|
1. Hàng tồn kho
|
93.942
|
69.795
|
95.880
|
85.145
|
69.440
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.363
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.433
|
1.186
|
41.168
|
4.683
|
2.936
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.585
|
953
|
1.603
|
4.022
|
2.936
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
233
|
39.565
|
655
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
807
|
0
|
0
|
5
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.092.016
|
914.906
|
1.138.670
|
726.621
|
567.993
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.234
|
3.634
|
4.182
|
4.616
|
4.610
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
386
|
386
|
366
|
26.473
|
205
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.847
|
32.909
|
32.857
|
13.828
|
10.772
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-18.999
|
-29.661
|
-29.041
|
-35.685
|
-6.367
|
II. Tài sản cố định
|
804.753
|
624.743
|
871.986
|
671.934
|
530.344
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
793.049
|
622.952
|
870.195
|
670.143
|
528.553
|
- Nguyên giá
|
2.561.646
|
2.526.432
|
2.598.477
|
2.569.083
|
1.810.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.768.597
|
-1.903.479
|
-1.728.283
|
-1.898.940
|
-1.281.976
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.704
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
- Nguyên giá
|
14.271
|
2.191
|
2.191
|
2.191
|
2.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.567
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
III. Bất động sản đầu tư
|
81.240
|
77.461
|
73.683
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
113.358
|
113.358
|
113.358
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.118
|
-35.897
|
-39.675
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
155.343
|
158.154
|
136.051
|
1.930
|
1.450
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155.343
|
158.154
|
136.051
|
1.930
|
1.450
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
47.517
|
39.601
|
39.681
|
31.004
|
8.167
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
44.853
|
32.489
|
32.605
|
23.844
|
1.749
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-57.924
|
-53.475
|
-53.512
|
-53.428
|
-54.170
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.929
|
11.313
|
13.088
|
17.137
|
23.423
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.929
|
1.290
|
1.997
|
7.124
|
13.261
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
10.022
|
11.091
|
10.013
|
10.161
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.543.473
|
1.436.731
|
1.601.946
|
1.472.308
|
1.459.307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
422.088
|
351.677
|
498.490
|
388.603
|
162.716
|
I. Nợ ngắn hạn
|
140.611
|
140.164
|
165.304
|
182.939
|
126.893
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.651
|
29.224
|
48.774
|
56.080
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.462
|
17.137
|
54.773
|
30.191
|
11.474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
641
|
2.981
|
1.526
|
832
|
2.927
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.518
|
23.739
|
4.078
|
2.106
|
67.948
|
6. Phải trả người lao động
|
20.354
|
20.432
|
17.713
|
11.255
|
13.171
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.907
|
1.003
|
1.154
|
1.226
|
1.526
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
152
|
652
|
115
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.123
|
23.699
|
17.162
|
20.185
|
10.489
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
38.643
|
7.563
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.803
|
21.296
|
20.007
|
22.420
|
11.795
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
281.477
|
211.512
|
333.186
|
205.664
|
35.823
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.603
|
2.666
|
2.176
|
198
|
65
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.956
|
160.732
|
289.638
|
180.614
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.798
|
8.634
|
8.469
|
10.027
|
14.370
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
81.120
|
39.480
|
32.903
|
14.825
|
21.388
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.121.385
|
1.085.054
|
1.103.456
|
1.083.705
|
1.296.591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.121.385
|
1.085.054
|
1.103.456
|
1.083.705
|
1.296.591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.572
|
7.572
|
7.572
|
10.935
|
10.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23.773
|
-23.773
|
-23.773
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
306.483
|
306.357
|
306.357
|
306.357
|
306.357
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
143.330
|
110.189
|
128.591
|
81.703
|
294.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
62.038
|
73.796
|
64.538
|
71.206
|
47.044
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81.291
|
36.393
|
64.053
|
10.497
|
247.545
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.065
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.543.473
|
1.436.731
|
1.601.946
|
1.472.308
|
1.459.307
|