Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 451.457 521.825 463.276 745.687 891.314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266.396 175.084 129.883 100.955 132.429
1. Tiền 24.396 17.605 23.883 14.359 19.429
2. Các khoản tương đương tiền 242.000 157.479 106.000 86.596 113.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 205.000 120.000 470.000 570.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 205.000 120.000 470.000 570.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96.050 70.760 76.344 84.904 116.508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.844 56.635 84.827 52.274 124.854
2. Trả trước cho người bán 1.418 999 3.180 3.928 3.007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 34.045 35.829 22.177 38.960 26.111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.257 -22.702 -33.841 -10.258 -37.463
IV. Tổng hàng tồn kho 86.578 69.795 95.880 85.145 69.440
1. Hàng tồn kho 93.942 69.795 95.880 85.145 69.440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.363 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.433 1.186 41.168 4.683 2.936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.585 953 1.603 4.022 2.936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 233 39.565 655 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 807 0 0 5 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.092.016 914.906 1.138.670 726.621 567.993
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.234 3.634 4.182 4.616 4.610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 386 386 366 26.473 205
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.847 32.909 32.857 13.828 10.772
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18.999 -29.661 -29.041 -35.685 -6.367
II. Tài sản cố định 804.753 624.743 871.986 671.934 530.344
1. Tài sản cố định hữu hình 793.049 622.952 870.195 670.143 528.553
- Nguyên giá 2.561.646 2.526.432 2.598.477 2.569.083 1.810.530
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.768.597 -1.903.479 -1.728.283 -1.898.940 -1.281.976
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.704 1.791 1.791 1.791 1.791
- Nguyên giá 14.271 2.191 2.191 2.191 2.191
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.567 -400 -400 -400 -400
III. Bất động sản đầu tư 81.240 77.461 73.683 0 0
- Nguyên giá 113.358 113.358 113.358 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.118 -35.897 -39.675 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155.343 158.154 136.051 1.930 1.450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155.343 158.154 136.051 1.930 1.450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47.517 39.601 39.681 31.004 8.167
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44.853 32.489 32.605 23.844 1.749
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 60.588 60.588 60.588 60.588 60.588
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -57.924 -53.475 -53.512 -53.428 -54.170
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.929 11.313 13.088 17.137 23.423
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.929 1.290 1.997 7.124 13.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 10.022 11.091 10.013 10.161
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.543.473 1.436.731 1.601.946 1.472.308 1.459.307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 422.088 351.677 498.490 388.603 162.716
I. Nợ ngắn hạn 140.611 140.164 165.304 182.939 126.893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42.651 29.224 48.774 56.080 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.462 17.137 54.773 30.191 11.474
4. Người mua trả tiền trước 641 2.981 1.526 832 2.927
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.518 23.739 4.078 2.106 67.948
6. Phải trả người lao động 20.354 20.432 17.713 11.255 13.171
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.907 1.003 1.154 1.226 1.526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 152 652 115 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.123 23.699 17.162 20.185 10.489
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 38.643 7.563
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.803 21.296 20.007 22.420 11.795
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 281.477 211.512 333.186 205.664 35.823
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.603 2.666 2.176 198 65
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189.956 160.732 289.638 180.614 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.798 8.634 8.469 10.027 14.370
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 81.120 39.480 32.903 14.825 21.388
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.121.385 1.085.054 1.103.456 1.083.705 1.296.591
I. Vốn chủ sở hữu 1.121.385 1.085.054 1.103.456 1.083.705 1.296.591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 684.709 684.709 684.709 684.709 684.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.572 7.572 7.572 10.935 10.935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.773 -23.773 -23.773 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 306.483 306.357 306.357 306.357 306.357
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143.330 110.189 128.591 81.703 294.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.038 73.796 64.538 71.206 47.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 81.291 36.393 64.053 10.497 247.545
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.065 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.543.473 1.436.731 1.601.946 1.472.308 1.459.307