TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.593.275
|
1.470.523
|
1.524.519
|
1.517.391
|
1.477.962
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
196.532
|
127.176
|
153.601
|
107.972
|
140.313
|
1. Tiền
|
182.495
|
78.139
|
98.354
|
70.315
|
136.725
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.036
|
49.036
|
55.246
|
37.658
|
3.588
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.000
|
25.000
|
13.000
|
14.550
|
14.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
25.000
|
13.000
|
14.550
|
14.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812.032
|
721.033
|
819.856
|
831.250
|
845.825
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
549.592
|
409.173
|
482.146
|
495.863
|
547.564
|
2. Trả trước cho người bán
|
85.929
|
124.018
|
145.147
|
142.466
|
116.858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
14.554
|
14.554
|
14.554
|
14.554
|
7.219
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
189.586
|
201.424
|
206.317
|
206.675
|
202.203
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.631
|
-28.136
|
-28.308
|
-28.308
|
-28.018
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
536.524
|
570.922
|
518.514
|
546.355
|
463.389
|
1. Hàng tồn kho
|
538.152
|
571.910
|
519.501
|
547.343
|
464.377
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.628
|
-988
|
-988
|
-988
|
-988
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.188
|
26.392
|
19.548
|
17.264
|
14.034
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.237
|
5.528
|
4.904
|
3.610
|
4.392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.274
|
18.446
|
12.777
|
9.331
|
6.386
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.676
|
2.418
|
1.867
|
4.324
|
3.257
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
632.093
|
630.119
|
623.242
|
617.933
|
614.130
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
354.862
|
350.677
|
344.075
|
338.127
|
332.310
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
326.459
|
322.411
|
315.946
|
310.135
|
304.455
|
- Nguyên giá
|
560.939
|
564.226
|
564.853
|
564.823
|
563.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-234.479
|
-241.815
|
-248.906
|
-254.688
|
-259.077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.403
|
28.266
|
28.129
|
27.992
|
27.855
|
- Nguyên giá
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.190
|
-4.327
|
-4.463
|
-4.600
|
-4.737
|
III. Bất động sản đầu tư
|
139.470
|
137.723
|
135.976
|
134.229
|
132.482
|
- Nguyên giá
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.171
|
-80.918
|
-82.665
|
-84.412
|
-86.160
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51.273
|
54.922
|
57.993
|
59.152
|
62.944
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51.273
|
54.922
|
57.993
|
59.152
|
62.944
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69.002
|
68.299
|
66.874
|
68.339
|
68.021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66.430
|
65.728
|
64.302
|
65.767
|
65.450
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.686
|
15.757
|
15.641
|
15.461
|
15.807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.310
|
15.381
|
15.260
|
15.086
|
15.431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
376
|
376
|
381
|
376
|
376
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
699
|
641
|
583
|
525
|
466
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.225.368
|
2.100.642
|
2.147.761
|
2.135.324
|
2.092.092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.497.485
|
1.374.606
|
1.431.150
|
1.406.937
|
1.391.023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.275.109
|
1.143.077
|
1.199.277
|
1.204.072
|
1.189.928
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
307.670
|
326.634
|
319.694
|
312.568
|
318.154
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
562.852
|
433.453
|
456.226
|
501.610
|
525.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
142.302
|
185.456
|
227.324
|
166.794
|
109.711
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.269
|
24.770
|
29.553
|
29.339
|
33.623
|
6. Phải trả người lao động
|
11.986
|
7.839
|
8.705
|
9.363
|
14.539
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
108.520
|
62.751
|
46.728
|
73.075
|
70.466
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
90.877
|
84.735
|
89.215
|
87.037
|
91.818
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17.083
|
17.538
|
17.760
|
21.415
|
23.568
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.550
|
-100
|
4.071
|
2.872
|
2.841
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222.376
|
231.529
|
231.873
|
202.865
|
201.095
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
52.005
|
52.303
|
55.129
|
52.203
|
54.752
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
165.226
|
162.461
|
158.172
|
132.119
|
127.830
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
11.649
|
13.486
|
13.486
|
13.486
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.145
|
5.116
|
5.086
|
5.057
|
5.027
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
727.883
|
726.036
|
716.611
|
728.387
|
701.070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
727.875
|
726.028
|
716.602
|
728.378
|
701.061
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.940
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-351
|
-126
|
902
|
276
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.121
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26.543
|
-23.973
|
-22.035
|
-16.196
|
-17.284
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-20.205
|
-24.833
|
-27.646
|
-26.046
|
-24.494
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.338
|
860
|
5.611
|
9.850
|
7.210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
129.973
|
125.907
|
114.319
|
119.228
|
93.624
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.225.368
|
2.100.642
|
2.147.761
|
2.135.324
|
2.092.092
|