Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.593.275 1.470.523 1.524.519 1.517.391 1.477.962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 196.532 127.176 153.601 107.972 140.313
1. Tiền 182.495 78.139 98.354 70.315 136.725
2. Các khoản tương đương tiền 14.036 49.036 55.246 37.658 3.588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.000 25.000 13.000 14.550 14.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.000 25.000 13.000 14.550 14.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 812.032 721.033 819.856 831.250 845.825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 549.592 409.173 482.146 495.863 547.564
2. Trả trước cho người bán 85.929 124.018 145.147 142.466 116.858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 14.554 14.554 14.554 14.554 7.219
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 189.586 201.424 206.317 206.675 202.203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.631 -28.136 -28.308 -28.308 -28.018
IV. Tổng hàng tồn kho 536.524 570.922 518.514 546.355 463.389
1. Hàng tồn kho 538.152 571.910 519.501 547.343 464.377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.628 -988 -988 -988 -988
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.188 26.392 19.548 17.264 14.034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.237 5.528 4.904 3.610 4.392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.274 18.446 12.777 9.331 6.386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.676 2.418 1.867 4.324 3.257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 632.093 630.119 623.242 617.933 614.130
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.100 2.100 2.100 2.100 2.100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.100 2.100 2.100 2.100 2.100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 354.862 350.677 344.075 338.127 332.310
1. Tài sản cố định hữu hình 326.459 322.411 315.946 310.135 304.455
- Nguyên giá 560.939 564.226 564.853 564.823 563.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -234.479 -241.815 -248.906 -254.688 -259.077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.403 28.266 28.129 27.992 27.855
- Nguyên giá 32.592 32.592 32.592 32.592 32.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.190 -4.327 -4.463 -4.600 -4.737
III. Bất động sản đầu tư 139.470 137.723 135.976 134.229 132.482
- Nguyên giá 218.641 218.641 218.641 218.641 218.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.171 -80.918 -82.665 -84.412 -86.160
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.273 54.922 57.993 59.152 62.944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.273 54.922 57.993 59.152 62.944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69.002 68.299 66.874 68.339 68.021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66.430 65.728 64.302 65.767 65.450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.131 15.131 15.131 15.131 15.131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12.559 -12.559 -12.559 -12.559 -12.559
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.686 15.757 15.641 15.461 15.807
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.310 15.381 15.260 15.086 15.431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 376 376 381 376 376
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 699 641 583 525 466
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.225.368 2.100.642 2.147.761 2.135.324 2.092.092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.497.485 1.374.606 1.431.150 1.406.937 1.391.023
I. Nợ ngắn hạn 1.275.109 1.143.077 1.199.277 1.204.072 1.189.928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307.670 326.634 319.694 312.568 318.154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 562.852 433.453 456.226 501.610 525.207
4. Người mua trả tiền trước 142.302 185.456 227.324 166.794 109.711
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31.269 24.770 29.553 29.339 33.623
6. Phải trả người lao động 11.986 7.839 8.705 9.363 14.539
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 108.520 62.751 46.728 73.075 70.466
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 90.877 84.735 89.215 87.037 91.818
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17.083 17.538 17.760 21.415 23.568
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.550 -100 4.071 2.872 2.841
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 222.376 231.529 231.873 202.865 201.095
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 52.005 52.303 55.129 52.203 54.752
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165.226 162.461 158.172 132.119 127.830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 11.649 13.486 13.486 13.486
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.145 5.116 5.086 5.057 5.027
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 727.883 726.036 716.611 728.387 701.070
I. Vốn chủ sở hữu 727.875 726.028 716.602 728.378 701.061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580.186 580.186 580.186 580.186 580.186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.292 6.292 6.292 6.292 6.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.940 3.317 3.317 3.317 3.317
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5.094 -5.094 -5.094 -5.094 -5.094
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -351 -126 902 276
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.121 39.744 39.744 39.744 39.744
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26.543 -23.973 -22.035 -16.196 -17.284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20.205 -24.833 -27.646 -26.046 -24.494
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.338 860 5.611 9.850 7.210
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 129.973 125.907 114.319 119.228 93.624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.225.368 2.100.642 2.147.761 2.135.324 2.092.092