I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.041.264
|
1.338.593
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-664.539
|
-1.000.096
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-133.305
|
-98.904
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-61.259
|
-54.275
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.195
|
-11.882
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
108.576
|
296.581
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-294.927
|
-347.651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.386
|
122.367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.712
|
-56.178
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
49
|
51
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.141
|
-14.049
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.901
|
23.049
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.333
|
-4.751
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.163
|
23.927
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.959
|
6.751
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.114
|
-21.202
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10.189
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
954.630
|
968.351
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-869.454
|
-1.082.869
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.357
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.506
|
-5.204
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
80.313
|
-109.533
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.813
|
-8.368
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.227
|
97.979
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-60
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97.979
|
89.610
|