Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172.360 164.818 211.700 249.030 293.702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.630 35.868 17.043 20.637 22.083
1. Tiền 8.630 10.868 17.043 11.637 7.083
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 25.000 0 9.000 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126.405 102.985 163.491 180.590 200.670
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 126.405 102.985 163.491 180.590 200.670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.207 8.848 13.613 26.236 50.783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.538 3.711 6.614 18.888 27.444
2. Trả trước cho người bán 4.307 1.316 135 79 14.757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.157 4.390 7.374 7.893 10.169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -795 -569 -510 -625 -1.587
IV. Tổng hàng tồn kho 13.319 14.562 17.250 20.055 18.637
1. Hàng tồn kho 13.319 14.562 17.250 20.055 18.637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 799 2.554 302 1.512 1.529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295 274 281 1.512 1.509
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 272 1.833 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 232 448 20 0 20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 283.245 326.158 278.613 264.594 263.034
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 233.280 265.675 258.378 250.289 236.491
1. Tài sản cố định hữu hình 233.170 265.606 258.350 249.986 236.248
- Nguyên giá 517.351 573.615 591.810 608.402 617.814
- Giá trị hao mòn lũy kế -284.181 -308.008 -333.460 -358.416 -381.566
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 111 69 28 303 242
- Nguyên giá 464 464 464 767 767
- Giá trị hao mòn lũy kế -353 -395 -436 -464 -525
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.670 21.341 9.874 5.433 18.844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.670 21.341 9.874 5.433 18.844
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.448 34.771 7.211 7.211 7.211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.911 6.911 6.911 6.911 6.911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.237 27.560 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.847 4.370 3.151 1.661 489
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.847 4.370 3.151 1.661 489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455.605 490.976 490.312 513.625 556.736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110.202 114.402 96.750 95.675 96.534
I. Nợ ngắn hạn 39.308 44.633 48.282 52.335 60.496
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.307 5.307 5.307 5.307 5.307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.550 8.797 4.581 6.223 2.871
4. Người mua trả tiền trước 621 383 142 142 202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.078 301 1.397 2.364 4.184
6. Phải trả người lao động 5.787 6.624 12.387 9.603 15.231
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 483 312 348 789 695
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.180 1.675 1.758 2.146 3.326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.301 21.233 22.362 25.761 28.680
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 70.894 69.769 48.468 43.341 36.038
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.026 14.539 15 265 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.806 34.499 29.191 23.884 20.311
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15.061 20.731 19.261 19.192 15.726
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 345.402 376.574 393.562 417.949 460.202
I. Vốn chủ sở hữu 344.834 375.925 392.239 417.949 460.202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 289.000 289.000 289.000 289.000 289.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.395 18.597 28.124 65.639 89.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.439 68.328 75.115 63.310 81.286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.935 22.249 36.759 35.289 34.410
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.504 46.079 38.356 28.022 46.876
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 569 648 1.323 0 0
1. Nguồn kinh phí 569 648 1.323 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455.605 490.976 490.312 513.625 556.736