TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
255.586
|
283.603
|
289.303
|
293.702
|
295.304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.925
|
27.046
|
43.473
|
22.083
|
29.529
|
1. Tiền
|
13.925
|
8.296
|
43.473
|
7.083
|
29.529
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
18.750
|
0
|
15.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
206.840
|
218.080
|
191.570
|
200.670
|
222.481
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
206.840
|
218.080
|
191.570
|
200.670
|
222.481
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.429
|
16.155
|
31.712
|
50.782
|
23.758
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.313
|
9.058
|
11.474
|
27.444
|
9.584
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.106
|
1.083
|
16.572
|
14.757
|
9.809
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.635
|
6.638
|
4.291
|
10.169
|
5.953
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-625
|
-625
|
-625
|
-1.587
|
-1.587
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.373
|
19.947
|
20.927
|
18.637
|
18.453
|
1. Hàng tồn kho
|
20.373
|
19.947
|
20.927
|
18.637
|
18.453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.019
|
2.375
|
1.621
|
1.529
|
1.082
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
999
|
2.375
|
1.621
|
1.509
|
1.061
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
0
|
0
|
20
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
260.081
|
256.820
|
255.146
|
263.044
|
271.247
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
244.571
|
241.484
|
236.643
|
236.501
|
248.256
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
244.284
|
241.211
|
236.385
|
236.258
|
248.029
|
- Nguyên giá
|
608.769
|
611.478
|
612.721
|
617.814
|
635.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-364.485
|
-370.266
|
-376.335
|
-381.556
|
-387.066
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
288
|
273
|
257
|
242
|
227
|
- Nguyên giá
|
767
|
767
|
767
|
767
|
767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-479
|
-494
|
-509
|
-525
|
-540
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.020
|
7.172
|
10.658
|
18.844
|
15.239
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.020
|
7.172
|
10.658
|
18.844
|
15.239
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.280
|
953
|
635
|
489
|
540
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.280
|
953
|
635
|
489
|
540
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515.668
|
540.423
|
544.449
|
556.746
|
566.551
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.815
|
94.300
|
112.188
|
96.554
|
93.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.489
|
53.628
|
71.765
|
60.506
|
50.923
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.654
|
5.307
|
2.654
|
5.307
|
2.654
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.233
|
3.444
|
5.468
|
2.871
|
5.838
|
4. Người mua trả tiền trước
|
142
|
171
|
279
|
202
|
148
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.765
|
3.228
|
2.417
|
4.183
|
1.722
|
6. Phải trả người lao động
|
3.907
|
8.176
|
11.151
|
15.231
|
4.253
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
736
|
732
|
691
|
695
|
754
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.972
|
2.061
|
18.673
|
3.326
|
3.632
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.215
|
5.982
|
9.586
|
0
|
4.278
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24.865
|
24.528
|
20.847
|
28.691
|
27.645
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43.326
|
40.672
|
40.423
|
36.048
|
42.972
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
249
|
249
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.884
|
21.230
|
21.230
|
20.311
|
27.246
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
19.192
|
19.192
|
19.192
|
15.737
|
15.726
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
427.853
|
446.123
|
432.262
|
460.192
|
472.655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427.853
|
446.123
|
432.262
|
460.192
|
472.655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
65.639
|
65.639
|
65.639
|
89.917
|
89.916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.214
|
91.484
|
77.623
|
81.275
|
93.739
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
63.310
|
63.310
|
34.410
|
34.397
|
81.286
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.904
|
28.174
|
43.212
|
46.878
|
12.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515.668
|
540.423
|
544.449
|
556.746
|
566.551
|