Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.152.076 641.440 766.957 919.067 1.172.956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.152.076 641.440 766.957 919.067 1.172.956
4. Giá vốn hàng bán 1.106.524 590.758 730.196 858.313 1.085.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.552 50.681 36.762 60.754 87.659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.657 5.745 4.151 3.988 9.153
7. Chi phí tài chính 24.540 15.296 17.365 25.813 50.322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.540 15.296 17.315 25.813 50.614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 -17.588 -9.142 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.140 41.463 33.316 43.737 45.131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.471 -332 7.820 4.333 1.358
12. Thu nhập khác 27.501 6.393 1.781 1.321 10.859
13. Chi phí khác 3.864 1.513 1.711 1.041 566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23.637 4.879 70 280 10.293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.166 4.547 7.890 4.612 11.652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.691 709 2.873 2.238 6.920
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.691 709 2.873 2.238 6.920
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.475 3.838 5.017 2.374 4.731
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.041 1.775 -2 -244 3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.516 2.063 5.019 2.618 4.728