Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.836 487.650 254.711 319.277 200.876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.836 487.650 254.711 319.277 200.876
4. Giá vốn hàng bán 84.137 467.614 234.446 299.618 175.431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.699 20.036 20.265 19.659 25.445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.071 5.502 1.329 1.252 963
7. Chi phí tài chính 11.838 15.024 12.613 10.926 10.582
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.838 15.024 12.854 10.977 10.749
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.459 6.741 12.665 8.812 14.725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 473 3.773 -3.685 1.173 1.101
12. Thu nhập khác 0 0 7.626 3.233 0
13. Chi phí khác 60 50 23 433 147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -60 -50 7.603 2.800 -147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 413 3.724 3.918 3.973 955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94 603 847 5.342 188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 94 603 847 5.342 188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 319 3.120 3.071 -1.368 767
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7 -4 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 312 3.124 3.071 -1.369 766