1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.836
|
487.650
|
254.711
|
319.277
|
200.876
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.836
|
487.650
|
254.711
|
319.277
|
200.876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.137
|
467.614
|
234.446
|
299.618
|
175.431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.699
|
20.036
|
20.265
|
19.659
|
25.445
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.071
|
5.502
|
1.329
|
1.252
|
963
|
7. Chi phí tài chính
|
11.838
|
15.024
|
12.613
|
10.926
|
10.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.838
|
15.024
|
12.854
|
10.977
|
10.749
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.459
|
6.741
|
12.665
|
8.812
|
14.725
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
473
|
3.773
|
-3.685
|
1.173
|
1.101
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
7.626
|
3.233
|
0
|
13. Chi phí khác
|
60
|
50
|
23
|
433
|
147
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
-50
|
7.603
|
2.800
|
-147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
413
|
3.724
|
3.918
|
3.973
|
955
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94
|
603
|
847
|
5.342
|
188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
94
|
603
|
847
|
5.342
|
188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
319
|
3.120
|
3.071
|
-1.368
|
767
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
312
|
3.124
|
3.071
|
-1.369
|
766
|