TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.810.690
|
2.743.548
|
1.946.717
|
1.937.322
|
1.614.262
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
213.681
|
242.034
|
230.145
|
261.331
|
209.806
|
1. Tiền
|
75.366
|
89.510
|
44.745
|
77.631
|
53.106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
138.314
|
152.523
|
185.400
|
183.700
|
156.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42.695
|
42.570
|
42.433
|
39.433
|
39.649
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
42.695
|
42.570
|
42.433
|
39.433
|
39.649
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.527.015
|
1.459.427
|
1.185.599
|
1.218.912
|
1.070.113
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.231.244
|
1.161.399
|
1.082.301
|
897.194
|
743.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
221.692
|
215.424
|
17.560
|
23.642
|
15.093
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167.751
|
176.791
|
188.134
|
400.433
|
411.364
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-93.672
|
-94.186
|
-102.397
|
-102.357
|
-99.861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
947.181
|
922.313
|
421.411
|
356.227
|
247.076
|
1. Hàng tồn kho
|
957.965
|
929.624
|
429.583
|
363.701
|
259.512
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.784
|
-7.311
|
-8.172
|
-7.474
|
-12.436
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
80.119
|
77.204
|
67.130
|
61.418
|
47.618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.175
|
4.782
|
4.107
|
3.857
|
1.617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75.410
|
72.198
|
61.770
|
56.215
|
45.964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
535
|
224
|
1.252
|
1.346
|
37
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
241.205
|
243.508
|
252.711
|
248.476
|
236.034
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.357
|
4.686
|
4.955
|
4.956
|
4.946
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.357
|
4.686
|
4.955
|
4.956
|
4.946
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
109.487
|
105.917
|
112.857
|
108.889
|
104.846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91.319
|
87.765
|
94.985
|
91.297
|
87.533
|
- Nguyên giá
|
189.522
|
189.282
|
200.894
|
201.060
|
200.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.203
|
-101.517
|
-105.909
|
-109.763
|
-113.454
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.168
|
18.152
|
17.872
|
17.592
|
17.313
|
- Nguyên giá
|
26.059
|
26.283
|
26.283
|
26.283
|
26.283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.891
|
-8.131
|
-8.411
|
-8.691
|
-8.970
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66.606
|
65.873
|
65.140
|
64.407
|
63.674
|
- Nguyên giá
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.721
|
-37.454
|
-38.187
|
-38.920
|
-39.653
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41.385
|
48.019
|
51.142
|
53.533
|
46.972
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41.385
|
48.019
|
51.142
|
53.533
|
46.972
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.931
|
7.931
|
7.931
|
7.931
|
7.931
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.731
|
18.731
|
18.731
|
18.731
|
18.731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.439
|
11.082
|
10.686
|
8.760
|
7.664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.439
|
11.082
|
10.686
|
8.760
|
7.664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.051.895
|
2.987.057
|
2.199.428
|
2.185.798
|
1.850.296
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.632.610
|
2.557.758
|
1.790.466
|
1.771.437
|
1.429.242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.612.261
|
2.537.489
|
1.769.334
|
1.750.966
|
1.409.165
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
30.000
|
0
|
108.000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.908.453
|
1.778.777
|
1.592.341
|
1.265.486
|
1.063.506
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.948
|
12.476
|
12.151
|
10.426
|
8.853
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.435
|
4.568
|
5.073
|
5.579
|
4.013
|
6. Phải trả người lao động
|
5.233
|
3.333
|
3.750
|
2.289
|
2.456
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.071
|
1.333
|
3.936
|
1.133
|
2.178
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
224
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
653.906
|
703.618
|
146.957
|
352.928
|
322.810
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.215
|
3.384
|
5.125
|
5.125
|
5.125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.349
|
20.269
|
21.132
|
20.472
|
20.077
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.349
|
20.269
|
21.132
|
20.472
|
20.077
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
419.286
|
429.299
|
408.962
|
414.361
|
421.054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417.362
|
427.375
|
407.039
|
412.437
|
419.131
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.338
|
7.338
|
7.338
|
7.338
|
7.338
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38.472
|
42.803
|
18.879
|
23.429
|
30.616
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.073
|
37.891
|
5.133
|
5.133
|
5.133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.399
|
4.912
|
13.746
|
18.296
|
25.482
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
69.248
|
74.930
|
78.518
|
79.367
|
78.873
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.051.895
|
2.987.057
|
2.199.428
|
2.185.798
|
1.850.296
|