Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.810.690 2.743.548 1.946.717 1.937.322 1.614.262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 213.681 242.034 230.145 261.331 209.806
1. Tiền 75.366 89.510 44.745 77.631 53.106
2. Các khoản tương đương tiền 138.314 152.523 185.400 183.700 156.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42.695 42.570 42.433 39.433 39.649
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42.695 42.570 42.433 39.433 39.649
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.527.015 1.459.427 1.185.599 1.218.912 1.070.113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.231.244 1.161.399 1.082.301 897.194 743.516
2. Trả trước cho người bán 221.692 215.424 17.560 23.642 15.093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 167.751 176.791 188.134 400.433 411.364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93.672 -94.186 -102.397 -102.357 -99.861
IV. Tổng hàng tồn kho 947.181 922.313 421.411 356.227 247.076
1. Hàng tồn kho 957.965 929.624 429.583 363.701 259.512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.784 -7.311 -8.172 -7.474 -12.436
V. Tài sản ngắn hạn khác 80.119 77.204 67.130 61.418 47.618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.175 4.782 4.107 3.857 1.617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 75.410 72.198 61.770 56.215 45.964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 535 224 1.252 1.346 37
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 241.205 243.508 252.711 248.476 236.034
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.357 4.686 4.955 4.956 4.946
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.357 4.686 4.955 4.956 4.946
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109.487 105.917 112.857 108.889 104.846
1. Tài sản cố định hữu hình 91.319 87.765 94.985 91.297 87.533
- Nguyên giá 189.522 189.282 200.894 201.060 200.987
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.203 -101.517 -105.909 -109.763 -113.454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.168 18.152 17.872 17.592 17.313
- Nguyên giá 26.059 26.283 26.283 26.283 26.283
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.891 -8.131 -8.411 -8.691 -8.970
III. Bất động sản đầu tư 66.606 65.873 65.140 64.407 63.674
- Nguyên giá 103.327 103.327 103.327 103.327 103.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.721 -37.454 -38.187 -38.920 -39.653
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.385 48.019 51.142 53.533 46.972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41.385 48.019 51.142 53.533 46.972
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.931 7.931 7.931 7.931 7.931
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 18.731 18.731 18.731 18.731 18.731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10.800 -10.800 -10.800 -10.800 -10.800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.439 11.082 10.686 8.760 7.664
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.439 11.082 10.686 8.760 7.664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.051.895 2.987.057 2.199.428 2.185.798 1.850.296
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.632.610 2.557.758 1.790.466 1.771.437 1.429.242
I. Nợ ngắn hạn 2.612.261 2.537.489 1.769.334 1.750.966 1.409.165
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 30.000 0 108.000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.908.453 1.778.777 1.592.341 1.265.486 1.063.506
4. Người mua trả tiền trước 25.948 12.476 12.151 10.426 8.853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.435 4.568 5.073 5.579 4.013
6. Phải trả người lao động 5.233 3.333 3.750 2.289 2.456
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.071 1.333 3.936 1.133 2.178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 224
11. Phải trả ngắn hạn khác 653.906 703.618 146.957 352.928 322.810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.215 3.384 5.125 5.125 5.125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.349 20.269 21.132 20.472 20.077
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20.349 20.269 21.132 20.472 20.077
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 419.286 429.299 408.962 414.361 421.054
I. Vốn chủ sở hữu 417.362 427.375 407.039 412.437 419.131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154.403 154.403 154.403 154.403 154.403
2. Thặng dư vốn cổ phần 114.168 114.168 114.168 114.168 114.168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.732 33.732 33.732 33.732 33.732
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.338 7.338 7.338 7.338 7.338
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38.472 42.803 18.879 23.429 30.616
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.073 37.891 5.133 5.133 5.133
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.399 4.912 13.746 18.296 25.482
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69.248 74.930 78.518 79.367 78.873
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.923 1.923 1.923 1.923 1.923
1. Nguồn kinh phí 1.923 1.923 1.923 1.923 1.923
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.051.895 2.987.057 2.199.428 2.185.798 1.850.296