Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.097 16.301 6.651 10.983 4.103
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.478 11.866 3.432 -6.714 1.664
- Khấu hao TSCĐ 4.523 4.528 5.522 814 2.304
- Các khoản dự phòng -3.522 9.072 -738 2.466 -1.513
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -480 384 -615 -1.965 1.719
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.999 -2.945 -914 -8.773 -1.499
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 828 177 745 654
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.618 28.167 10.083 4.269 5.767
- Tăng, giảm các khoản phải thu 73.984 271.867 169.296 36.635 122.568
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28.341 500.041 65.881 104.187 32.934
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -106.144 -768.636 -323.153 -68.442 -284.751
- Tăng giảm chi phí trả trước 750 1.070 2.177 3.336 1.597
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -828 -177 -745 -654
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.229 -1.835 -780 -5.865 -3.075
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.679 29.847 -76.673 73.377 -123.070
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.858 -14.513 -2.557 7.598 -3.348
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.725 0 0 -216 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.850 137 3.000 0 7.650
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.050 2.637 421 4.891 1.693
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.682 -11.738 864 12.278 5.996
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.710 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55.000 0 206.500 77.000 218.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.000 -30.000 -98.500 -185.000 -78.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1.000 -29.178 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36.710 -30.000 107.000 -137.178 140.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.349 -11.891 31.191 -51.523 22.925
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 213.681 242.034 230.145 261.331 209.806
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 2 -4 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 242.034 230.145 261.331 209.806 232.732