I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.097
|
16.301
|
6.651
|
10.983
|
4.103
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.478
|
11.866
|
3.432
|
-6.714
|
1.664
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.523
|
4.528
|
5.522
|
814
|
2.304
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.522
|
9.072
|
-738
|
2.466
|
-1.513
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-480
|
384
|
-615
|
-1.965
|
1.719
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.999
|
-2.945
|
-914
|
-8.773
|
-1.499
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
828
|
177
|
745
|
654
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.618
|
28.167
|
10.083
|
4.269
|
5.767
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73.984
|
271.867
|
169.296
|
36.635
|
122.568
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28.341
|
500.041
|
65.881
|
104.187
|
32.934
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-106.144
|
-768.636
|
-323.153
|
-68.442
|
-284.751
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
750
|
1.070
|
2.177
|
3.336
|
1.597
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-828
|
-177
|
-745
|
-654
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.229
|
-1.835
|
-780
|
-5.865
|
-3.075
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.679
|
29.847
|
-76.673
|
73.377
|
-123.070
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.858
|
-14.513
|
-2.557
|
7.598
|
-3.348
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
5
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.725
|
0
|
0
|
-216
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.850
|
137
|
3.000
|
0
|
7.650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.050
|
2.637
|
421
|
4.891
|
1.693
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.682
|
-11.738
|
864
|
12.278
|
5.996
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6.710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55.000
|
0
|
206.500
|
77.000
|
218.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.000
|
-30.000
|
-98.500
|
-185.000
|
-78.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-1.000
|
-29.178
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.710
|
-30.000
|
107.000
|
-137.178
|
140.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.349
|
-11.891
|
31.191
|
-51.523
|
22.925
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
213.681
|
242.034
|
230.145
|
261.331
|
209.806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
2
|
-4
|
-2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
242.034
|
230.145
|
261.331
|
209.806
|
232.732
|