Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176.045 187.223 173.471 186.428 182.034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.203 5.318 2.206 6.242 2.514
1. Tiền 7.203 5.318 2.206 6.242 2.514
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143.621 155.754 138.864 150.431 145.740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.761 87.508 65.212 53.109 55.581
2. Trả trước cho người bán 48.553 39.295 57.404 77.034 63.420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.382 33.027 22.335 26.375 32.679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.076 -4.076 -6.087 -6.087 -5.941
IV. Tổng hàng tồn kho 24.641 25.872 32.202 29.165 33.687
1. Hàng tồn kho 24.641 25.872 32.202 29.165 33.687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 581 279 199 590 93
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 581 279 199 118 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 472 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.894 66.732 64.574 56.680 54.323
I. Các khoản phải thu dài hạn 726 726 726 726 726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 726 726 726 726 726
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.974 58.027 56.080 54.269 52.229
1. Tài sản cố định hữu hình 50.974 49.027 47.080 45.269 43.229
- Nguyên giá 68.238 68.238 68.238 68.238 68.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.264 -19.211 -21.158 -22.970 -25.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
- Nguyên giá 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41 41 58 58 58
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41 41 58 58 58
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.054 6.054 6.054 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.054 6.054 6.054 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.099 1.883 1.656 1.628 1.311
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.099 1.883 1.656 1.628 1.311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244.939 253.955 238.045 243.108 236.357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 122.544 129.860 118.115 124.965 119.549
I. Nợ ngắn hạn 121.877 129.194 118.115 124.965 119.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.667 71.610 66.879 63.776 68.696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.243 25.912 22.244 21.873 21.774
4. Người mua trả tiền trước 15.227 16.378 16.479 26.738 15.151
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.010 4.859 2.704 2.617 3.901
6. Phải trả người lao động 835 498 166 170 120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 27 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 520 520 520
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.278 9.306 8.566 8.713 8.830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 617 604 557 557 557
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 667 667 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 667 667 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122.395 124.094 119.930 118.144 116.808
I. Vốn chủ sở hữu 122.395 124.094 119.930 118.144 116.808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500
2. Thặng dư vốn cổ phần -133 -133 -133 -133 -133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.535 2.535 2.535 2.535 2.535
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.494 12.193 8.028 6.242 4.907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.196 6.196 6.196 8.028 7.628
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.298 5.997 1.832 -1.786 -2.722
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244.939 253.955 238.045 243.108 236.357