TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176.045
|
187.223
|
173.471
|
186.428
|
182.034
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.203
|
5.318
|
2.206
|
6.242
|
2.514
|
1. Tiền
|
7.203
|
5.318
|
2.206
|
6.242
|
2.514
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
143.621
|
155.754
|
138.864
|
150.431
|
145.740
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.761
|
87.508
|
65.212
|
53.109
|
55.581
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.553
|
39.295
|
57.404
|
77.034
|
63.420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.382
|
33.027
|
22.335
|
26.375
|
32.679
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.076
|
-4.076
|
-6.087
|
-6.087
|
-5.941
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.641
|
25.872
|
32.202
|
29.165
|
33.687
|
1. Hàng tồn kho
|
24.641
|
25.872
|
32.202
|
29.165
|
33.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
581
|
279
|
199
|
590
|
93
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
581
|
279
|
199
|
118
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
472
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68.894
|
66.732
|
64.574
|
56.680
|
54.323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
726
|
726
|
726
|
726
|
726
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
726
|
726
|
726
|
726
|
726
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.974
|
58.027
|
56.080
|
54.269
|
52.229
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.974
|
49.027
|
47.080
|
45.269
|
43.229
|
- Nguyên giá
|
68.238
|
68.238
|
68.238
|
68.238
|
68.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.264
|
-19.211
|
-21.158
|
-22.970
|
-25.010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
- Nguyên giá
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41
|
41
|
58
|
58
|
58
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41
|
41
|
58
|
58
|
58
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.054
|
6.054
|
6.054
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.054
|
6.054
|
6.054
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.099
|
1.883
|
1.656
|
1.628
|
1.311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.099
|
1.883
|
1.656
|
1.628
|
1.311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
244.939
|
253.955
|
238.045
|
243.108
|
236.357
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122.544
|
129.860
|
118.115
|
124.965
|
119.549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121.877
|
129.194
|
118.115
|
124.965
|
119.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
68.667
|
71.610
|
66.879
|
63.776
|
68.696
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.243
|
25.912
|
22.244
|
21.873
|
21.774
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.227
|
16.378
|
16.479
|
26.738
|
15.151
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.010
|
4.859
|
2.704
|
2.617
|
3.901
|
6. Phải trả người lao động
|
835
|
498
|
166
|
170
|
120
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
520
|
520
|
520
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.278
|
9.306
|
8.566
|
8.713
|
8.830
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
617
|
604
|
557
|
557
|
557
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
667
|
667
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
667
|
667
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122.395
|
124.094
|
119.930
|
118.144
|
116.808
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122.395
|
124.094
|
119.930
|
118.144
|
116.808
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.500
|
109.500
|
109.500
|
109.500
|
109.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-133
|
-133
|
-133
|
-133
|
-133
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.535
|
2.535
|
2.535
|
2.535
|
2.535
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.494
|
12.193
|
8.028
|
6.242
|
4.907
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
8.028
|
7.628
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.298
|
5.997
|
1.832
|
-1.786
|
-2.722
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
244.939
|
253.955
|
238.045
|
243.108
|
236.357
|