Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.688 60.884 106.934 178.898 173.617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.503 5.806 6.554 4.751 2.206
1. Tiền 2.503 5.806 6.554 4.751 2.206
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.389 31.658 73.401 162.013 139.010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.817 12.985 37.173 80.562 65.212
2. Trả trước cho người bán 8.089 9.599 14.290 45.440 57.404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 1.091 17.095 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.484 9.074 20.847 21.751 22.335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -2.835 -5.941
IV. Tổng hàng tồn kho 19.579 14.851 26.128 11.725 32.202
1. Hàng tồn kho 19.579 14.851 26.128 11.725 32.202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.216 8.569 851 409 199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110 695 455 409 199
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 396 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 7.106 7.873 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.627 28.831 50.713 64.827 64.574
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 645 726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 645 726
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.479 19.710 39.305 45.142 56.080
1. Tài sản cố định hữu hình 20.479 19.710 39.305 45.142 47.080
- Nguyên giá 25.206 27.473 48.014 58.505 68.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.727 -7.762 -8.709 -13.364 -21.158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 9.000
- Nguyên giá 0 0 0 0 9.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 10.328 58
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 10.328 58
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.950 8.950 8.950 6.054 6.054
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.950 8.950 8.950 6.054 6.054
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 198 171 2.458 2.658 1.656
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.458 2.658 1.656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 198 171 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85.315 89.715 157.647 243.725 238.191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.221 28.667 58.445 117.541 118.661
I. Nợ ngắn hạn 30.221 28.667 58.445 117.541 118.661
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.435 10.485 24.214 46.107 66.879
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.479 7.249 17.965 24.887 22.244
4. Người mua trả tiền trước 8.731 7.665 7.599 32.690 16.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.102 2.837 7.411 6.509 3.250
6. Phải trả người lao động 0 0 675 512 166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 304 4.556 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 520
11. Phải trả ngắn hạn khác 474 296 205 1.547 8.566
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 135 72 734 557
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.095 61.048 99.202 126.184 119.530
I. Vốn chủ sở hữu 55.095 61.048 99.202 126.184 119.530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.000 54.000 86.000 109.500 109.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -28 -133 -133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 270 729 1.833 2.535
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 135 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.095 6.643 12.502 14.983 7.628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.569 1.419 6.196
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.933 13.565 1.432
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85.315 89.715 157.647 243.725 238.191