Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 416.204 417.555 407.173 385.675 344.832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198.738 202.495 205.298 225.687 189.175
1. Tiền 198.738 202.495 205.298 208.987 189.175
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 16.700 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 121.700 111.700 91.700 60.000 61.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 61.500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 121.700 111.700 91.700 60.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.418 32.733 34.279 47.602 28.960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.364 18.484 25.689 31.159 18.527
2. Trả trước cho người bán 15.603 11.546 6.870 11.504 5.999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.911 15.854 14.872 14.446 13.941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.461 -13.152 -13.152 -9.507 -9.507
IV. Tổng hàng tồn kho 32.222 39.519 38.104 32.106 38.634
1. Hàng tồn kho 32.222 39.519 38.104 32.106 38.634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.126 31.108 37.793 20.280 26.564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.789 2.711 2.806 3.024 2.976
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.097 26.223 32.885 14.726 20.664
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.240 2.175 2.102 2.530 2.924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 242.085 230.933 233.184 231.976 242.424
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201.991 182.465 160.429 141.315 119.889
1. Tài sản cố định hữu hình 201.829 182.349 160.348 141.263 119.858
- Nguyên giá 1.322.942 1.325.409 1.325.238 1.326.965 1.326.965
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.121.113 -1.143.060 -1.164.890 -1.185.701 -1.207.107
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 162 116 81 51 31
- Nguyên giá 665 665 665 665 665
- Giá trị hao mòn lũy kế -503 -549 -584 -613 -634
III. Bất động sản đầu tư 4.029 3.829 3.631 3.433 3.235
- Nguyên giá 23.700 23.700 23.700 23.700 23.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.671 -19.871 -20.069 -20.267 -20.465
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.764 5.225 36.481 49.739 72.424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.764 5.225 36.481 49.739 72.424
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 95 142 142 88 88
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 537 537 537 537 537
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -443 -396 -396 -449 -449
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.206 39.272 32.502 37.402 46.789
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.316 38.382 31.612 37.402 46.789
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 890 890 890 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658.288 648.487 640.357 617.651 587.256
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 163.553 166.501 155.702 100.988 70.320
I. Nợ ngắn hạn 154.579 160.876 155.702 100.783 70.114
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.392 11.624 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.654 19.524 20.010 15.774 17.981
4. Người mua trả tiền trước 604 604 923 2.000 2.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 805 1.464 2.135 8.486 663
6. Phải trả người lao động 29.219 24.946 26.675 32.162 10.884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 84 81 281 1.654 972
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.173 1.983 4.908 400 1.555
11. Phải trả ngắn hạn khác 87.520 87.561 88.300 27.964 23.587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 12.470 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 128 13.087 0 12.345 11.572
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.973 5.625 0 206 206
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.973 5.625 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 206 206
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 494.736 481.986 484.655 516.663 516.937
I. Vốn chủ sở hữu 494.736 481.986 484.655 516.663 516.937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 83.253 146.221 146.221 146.221 146.221
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211.483 135.765 138.435 170.442 170.716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210.580 134.410 135.765 138.435 170.442
- LNST chưa phân phối kỳ này 903 1.355 2.669 32.007 274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658.288 648.487 640.357 617.651 587.256