Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.231.904 1.299.667 1.999.007 2.504.922 1.057.691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.231.904 1.299.667 1.999.007 2.504.922 1.057.691
4. Giá vốn hàng bán 1.133.626 1.212.398 1.906.296 2.359.746 870.630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.278 87.270 92.711 145.176 187.060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.461 1.393 5.073 12.024 8.125
7. Chi phí tài chính 16.636 19.200 33.980 105.324 128.879
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.119 14.343 36.921 96.335 124.173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 68 448 598 4.880 130
9. Chi phí bán hàng 1.271 6.018 639 451 319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67.074 52.182 53.895 25.058 56.285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.825 11.710 9.868 31.247 9.832
12. Thu nhập khác 5.052 1.066 1.088 1.811 1.135
13. Chi phí khác 2.806 688 1.396 3.531 2.148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.246 378 -308 -1.719 -1.013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.070 12.088 9.559 29.527 8.819
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.314 1.739 12.369 7.290 7.451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.093 -4.136 -10.072 1.135 25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.407 -2.398 2.297 8.425 7.476
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.663 14.486 7.262 21.102 1.343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -231 2.900 1.608 -4.374 -10.086
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.894 11.586 5.654 25.476 11.429