TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32.394.854
|
33.403.480
|
37.680.162
|
35.935.880
|
35.013.918
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.011.203
|
1.582.507
|
6.875.568
|
2.912.027
|
1.788.255
|
1. Tiền
|
925.092
|
791.780
|
4.244.365
|
1.025.487
|
790.185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.086.111
|
790.726
|
2.631.203
|
1.886.540
|
998.070
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.801.332
|
19.083.001
|
19.012.124
|
20.137.244
|
20.268.129
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.154
|
1.160
|
1.195
|
1.193
|
1.220
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-687
|
-690
|
-711
|
-823
|
-841
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.800.864
|
19.082.531
|
19.011.640
|
20.136.873
|
20.267.750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.619.267
|
6.142.393
|
5.931.433
|
6.529.705
|
5.868.614
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.960.431
|
4.504.795
|
4.432.012
|
4.808.184
|
4.665.002
|
2. Trả trước cho người bán
|
799.563
|
762.803
|
633.286
|
655.619
|
414.596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
873.057
|
889.078
|
880.917
|
1.080.803
|
804.396
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.785
|
-14.283
|
-14.782
|
-14.901
|
-15.380
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.704.642
|
6.319.892
|
5.697.773
|
6.128.082
|
6.780.800
|
1. Hàng tồn kho
|
6.731.269
|
6.346.257
|
5.723.674
|
6.165.935
|
6.807.925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26.627
|
-26.364
|
-25.902
|
-37.853
|
-27.125
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
258.410
|
275.687
|
163.265
|
228.821
|
308.119
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117.729
|
101.960
|
76.719
|
82.860
|
180.687
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137.166
|
170.047
|
79.807
|
99.429
|
98.695
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.516
|
3.680
|
6.739
|
46.532
|
28.737
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.869.932
|
17.565.302
|
17.287.274
|
16.737.491
|
16.639.952
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38.389
|
16.225
|
16.147
|
16.132
|
16.668
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38.389
|
16.225
|
16.147
|
16.132
|
16.668
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.893.894
|
11.821.447
|
12.056.273
|
12.689.652
|
12.472.421
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.864.998
|
10.802.567
|
11.042.990
|
11.688.520
|
11.408.506
|
- Nguyên giá
|
28.960.706
|
29.336.864
|
30.026.688
|
31.109.174
|
31.284.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.095.708
|
-18.534.297
|
-18.983.698
|
-19.420.654
|
-19.875.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.028.895
|
1.018.880
|
1.013.283
|
1.001.132
|
1.063.915
|
- Nguyên giá
|
1.352.527
|
1.356.137
|
1.365.217
|
1.366.406
|
1.449.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-323.631
|
-337.257
|
-351.934
|
-365.274
|
-385.286
|
III. Bất động sản đầu tư
|
57.088
|
56.582
|
56.088
|
55.594
|
55.100
|
- Nguyên giá
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.735
|
-42.240
|
-42.734
|
-43.229
|
-43.723
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.808.139
|
1.892.252
|
1.536.422
|
936.924
|
1.288.192
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
268.944
|
290.327
|
343.358
|
381.980
|
370.453
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.539.195
|
1.601.925
|
1.193.064
|
554.944
|
917.739
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
755.781
|
1.529.822
|
1.424.817
|
831.228
|
691.579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
662.418
|
651.217
|
646.179
|
602.591
|
612.917
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
101.947
|
101.951
|
101.976
|
101.975
|
101.995
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
800.238
|
700.245
|
150.244
|
250
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
810.558
|
804.276
|
814.214
|
886.034
|
855.450
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
807.403
|
804.276
|
814.214
|
871.586
|
834.079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.155
|
0
|
0
|
14.449
|
21.371
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.506.083
|
1.444.698
|
1.383.313
|
1.321.928
|
1.260.543
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49.264.785
|
50.968.782
|
54.967.436
|
52.673.371
|
51.653.870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.754.559
|
14.308.732
|
20.964.372
|
17.647.627
|
15.786.279
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.407.883
|
13.742.782
|
20.399.328
|
17.138.690
|
15.294.388
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.889.266
|
6.128.144
|
6.873.932
|
8.217.757
|
6.616.832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.636.742
|
3.483.237
|
3.550.758
|
3.805.885
|
3.747.004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
376.267
|
315.815
|
200.126
|
164.713
|
148.396
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
602.553
|
1.616.504
|
2.127.261
|
967.879
|
624.709
|
6. Phải trả người lao động
|
220.689
|
225.894
|
274.518
|
289.224
|
227.297
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.371.334
|
1.512.085
|
1.720.003
|
1.910.205
|
1.628.119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.070
|
1.206
|
113
|
264
|
154
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
125.818
|
116.354
|
5.258.187
|
1.193.901
|
2.017.634
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16.670
|
11.825
|
10.373
|
16.771
|
17.115
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
165.474
|
331.719
|
384.057
|
572.092
|
267.128
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
346.676
|
565.950
|
565.044
|
508.937
|
491.891
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.794
|
1.621
|
1.306
|
1.063
|
1.015
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.054
|
279.413
|
282.904
|
238.476
|
211.809
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
283.829
|
284.916
|
280.834
|
269.398
|
279.068
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.510.226
|
36.660.050
|
34.003.064
|
35.025.744
|
35.867.591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34.510.226
|
36.660.050
|
34.003.064
|
35.025.744
|
35.867.591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34.111
|
0
|
34.111
|
34.111
|
34.111
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
34.111
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
202.658
|
202.658
|
202.658
|
499.081
|
499.081
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
80.632
|
94.663
|
175.724
|
174.100
|
239.641
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.444.399
|
5.679.502
|
5.932.207
|
6.163.737
|
6.365.527
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.840.235
|
6.557.754
|
3.411.312
|
3.926.232
|
3.816.257
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.350.334
|
3.350.334
|
1.364.876
|
1.068.454
|
2.045.272
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.489.902
|
3.207.420
|
2.046.435
|
2.857.778
|
1.770.985
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.008.636
|
3.191.808
|
3.347.499
|
3.328.929
|
4.013.420
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49.264.785
|
50.968.782
|
54.967.436
|
52.673.371
|
51.653.870
|