Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32.394.854 33.403.480 37.680.162 35.935.880 35.013.918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.011.203 1.582.507 6.875.568 2.912.027 1.788.255
1. Tiền 925.092 791.780 4.244.365 1.025.487 790.185
2. Các khoản tương đương tiền 1.086.111 790.726 2.631.203 1.886.540 998.070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.801.332 19.083.001 19.012.124 20.137.244 20.268.129
1. Chứng khoán kinh doanh 1.154 1.160 1.195 1.193 1.220
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -687 -690 -711 -823 -841
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.800.864 19.082.531 19.011.640 20.136.873 20.267.750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.619.267 6.142.393 5.931.433 6.529.705 5.868.614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.960.431 4.504.795 4.432.012 4.808.184 4.665.002
2. Trả trước cho người bán 799.563 762.803 633.286 655.619 414.596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 873.057 889.078 880.917 1.080.803 804.396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.785 -14.283 -14.782 -14.901 -15.380
IV. Tổng hàng tồn kho 6.704.642 6.319.892 5.697.773 6.128.082 6.780.800
1. Hàng tồn kho 6.731.269 6.346.257 5.723.674 6.165.935 6.807.925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26.627 -26.364 -25.902 -37.853 -27.125
V. Tài sản ngắn hạn khác 258.410 275.687 163.265 228.821 308.119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117.729 101.960 76.719 82.860 180.687
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137.166 170.047 79.807 99.429 98.695
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.516 3.680 6.739 46.532 28.737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.869.932 17.565.302 17.287.274 16.737.491 16.639.952
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.389 16.225 16.147 16.132 16.668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38.389 16.225 16.147 16.132 16.668
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.893.894 11.821.447 12.056.273 12.689.652 12.472.421
1. Tài sản cố định hữu hình 10.864.998 10.802.567 11.042.990 11.688.520 11.408.506
- Nguyên giá 28.960.706 29.336.864 30.026.688 31.109.174 31.284.468
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.095.708 -18.534.297 -18.983.698 -19.420.654 -19.875.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.028.895 1.018.880 1.013.283 1.001.132 1.063.915
- Nguyên giá 1.352.527 1.356.137 1.365.217 1.366.406 1.449.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -323.631 -337.257 -351.934 -365.274 -385.286
III. Bất động sản đầu tư 57.088 56.582 56.088 55.594 55.100
- Nguyên giá 98.823 98.823 98.823 98.823 98.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.735 -42.240 -42.734 -43.229 -43.723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.808.139 1.892.252 1.536.422 936.924 1.288.192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268.944 290.327 343.358 381.980 370.453
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.539.195 1.601.925 1.193.064 554.944 917.739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 755.781 1.529.822 1.424.817 831.228 691.579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 662.418 651.217 646.179 602.591 612.917
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 101.947 101.951 101.976 101.975 101.995
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23.583 -23.583 -23.583 -23.583 -23.583
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 800.238 700.245 150.244 250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 810.558 804.276 814.214 886.034 855.450
1. Chi phí trả trước dài hạn 807.403 804.276 814.214 871.586 834.079
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.155 0 0 14.449 21.371
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.506.083 1.444.698 1.383.313 1.321.928 1.260.543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49.264.785 50.968.782 54.967.436 52.673.371 51.653.870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.754.559 14.308.732 20.964.372 17.647.627 15.786.279
I. Nợ ngắn hạn 14.407.883 13.742.782 20.399.328 17.138.690 15.294.388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.889.266 6.128.144 6.873.932 8.217.757 6.616.832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.636.742 3.483.237 3.550.758 3.805.885 3.747.004
4. Người mua trả tiền trước 376.267 315.815 200.126 164.713 148.396
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 602.553 1.616.504 2.127.261 967.879 624.709
6. Phải trả người lao động 220.689 225.894 274.518 289.224 227.297
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.371.334 1.512.085 1.720.003 1.910.205 1.628.119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.070 1.206 113 264 154
11. Phải trả ngắn hạn khác 125.818 116.354 5.258.187 1.193.901 2.017.634
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.670 11.825 10.373 16.771 17.115
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165.474 331.719 384.057 572.092 267.128
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 346.676 565.950 565.044 508.937 491.891
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.794 1.621 1.306 1.063 1.015
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.054 279.413 282.904 238.476 211.809
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 283.829 284.916 280.834 269.398 279.068
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34.510.226 36.660.050 34.003.064 35.025.744 35.867.591
I. Vốn chủ sở hữu 34.510.226 36.660.050 34.003.064 35.025.744 35.867.591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.899.554 20.899.554 20.899.554 20.899.554 20.899.554
2. Thặng dư vốn cổ phần 34.111 0 34.111 34.111 34.111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 34.111 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202.658 202.658 202.658 499.081 499.081
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 80.632 94.663 175.724 174.100 239.641
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.444.399 5.679.502 5.932.207 6.163.737 6.365.527
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.840.235 6.557.754 3.411.312 3.926.232 3.816.257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.350.334 3.350.334 1.364.876 1.068.454 2.045.272
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.489.902 3.207.420 2.046.435 2.857.778 1.770.985
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.008.636 3.191.808 3.347.499 3.328.929 4.013.420
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49.264.785 50.968.782 54.967.436 52.673.371 51.653.870