TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.763.873
|
2.329.706
|
2.216.844
|
1.820.417
|
1.826.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.365.058
|
413.447
|
1.121.871
|
685.295
|
783.353
|
1. Tiền
|
865.058
|
123.447
|
186.871
|
85.295
|
93.353
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500.000
|
290.000
|
935.000
|
600.000
|
690.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
83.700
|
103.700
|
103.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
83.700
|
103.700
|
103.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
806.244
|
1.800.627
|
889.644
|
895.603
|
820.503
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
229.977
|
400.622
|
134.181
|
105.101
|
65.247
|
2. Trả trước cho người bán
|
200.000
|
108
|
171
|
285
|
319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
370.000
|
1.370.000
|
740.000
|
740.000
|
740.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.267
|
29.896
|
15.292
|
50.217
|
14.937
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
524.719
|
78.842
|
81.015
|
67.118
|
52.488
|
1. Hàng tồn kho
|
524.719
|
78.842
|
81.015
|
67.118
|
52.488
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67.851
|
36.790
|
40.614
|
68.701
|
66.463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
536
|
260
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
67.796
|
36.254
|
40.355
|
36.477
|
36.719
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
32.224
|
29.744
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
502.159
|
503.116
|
502.859
|
502.572
|
501.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
304
|
3.134
|
4.704
|
6.240
|
6.763
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
304
|
3.134
|
4.704
|
6.240
|
6.763
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.146
|
69.320
|
67.542
|
65.767
|
63.995
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.424
|
68.625
|
66.872
|
65.123
|
63.377
|
- Nguyên giá
|
288.624
|
288.435
|
288.435
|
288.435
|
288.435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218.200
|
-219.810
|
-221.563
|
-223.312
|
-225.058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
722
|
696
|
670
|
644
|
618
|
- Nguyên giá
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.068
|
-4.094
|
-4.120
|
-4.146
|
-4.172
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.360
|
4.312
|
4.264
|
4.216
|
4.168
|
- Nguyên giá
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.437
|
-7.485
|
-7.533
|
-7.581
|
-7.629
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.266.032
|
2.832.822
|
2.719.703
|
2.322.989
|
2.327.782
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
673.051
|
321.572
|
195.753
|
58.703
|
56.503
|
I. Nợ ngắn hạn
|
663.494
|
312.184
|
186.364
|
50.330
|
48.148
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
280.716
|
525
|
525
|
1.061
|
1.061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.981
|
64.249
|
3.861
|
870
|
630
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.790
|
6.191
|
5.790
|
6.064
|
5.810
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
281.314
|
202.726
|
137.308
|
4.005
|
4.080
|
6. Phải trả người lao động
|
423
|
799
|
1.171
|
1.462
|
446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.650
|
4.277
|
4.383
|
4.319
|
4.019
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.115
|
13.174
|
13.095
|
13.024
|
13.088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.504
|
20.243
|
20.232
|
19.526
|
19.015
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.558
|
9.388
|
9.388
|
8.373
|
8.355
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.011
|
7.017
|
7.017
|
6.155
|
6.155
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.483
|
2.308
|
2.308
|
2.156
|
2.137
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.592.981
|
2.511.249
|
2.523.950
|
2.264.286
|
2.271.279
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.592.981
|
2.511.249
|
2.523.950
|
2.264.286
|
2.271.279
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.353.439
|
1.271.707
|
1.284.409
|
1.024.744
|
1.031.737
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
92.200
|
85.600
|
85.600
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.261.239
|
1.186.108
|
1.198.809
|
1.024.744
|
1.031.737
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.266.032
|
2.832.822
|
2.719.703
|
2.322.989
|
2.327.782
|