Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.763.873 2.329.706 2.216.844 1.820.417 1.826.507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.365.058 413.447 1.121.871 685.295 783.353
1. Tiền 865.058 123.447 186.871 85.295 93.353
2. Các khoản tương đương tiền 500.000 290.000 935.000 600.000 690.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 83.700 103.700 103.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 83.700 103.700 103.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806.244 1.800.627 889.644 895.603 820.503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 229.977 400.622 134.181 105.101 65.247
2. Trả trước cho người bán 200.000 108 171 285 319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 370.000 1.370.000 740.000 740.000 740.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.267 29.896 15.292 50.217 14.937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 524.719 78.842 81.015 67.118 52.488
1. Hàng tồn kho 524.719 78.842 81.015 67.118 52.488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 67.851 36.790 40.614 68.701 66.463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55 536 260 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 67.796 36.254 40.355 36.477 36.719
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 32.224 29.744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 502.159 503.116 502.859 502.572 501.275
I. Các khoản phải thu dài hạn 304 3.134 4.704 6.240 6.763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 304 3.134 4.704 6.240 6.763
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.146 69.320 67.542 65.767 63.995
1. Tài sản cố định hữu hình 70.424 68.625 66.872 65.123 63.377
- Nguyên giá 288.624 288.435 288.435 288.435 288.435
- Giá trị hao mòn lũy kế -218.200 -219.810 -221.563 -223.312 -225.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 722 696 670 644 618
- Nguyên giá 4.790 4.790 4.790 4.790 4.790
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.068 -4.094 -4.120 -4.146 -4.172
III. Bất động sản đầu tư 4.360 4.312 4.264 4.216 4.168
- Nguyên giá 11.797 11.797 11.797 11.797 11.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.437 -7.485 -7.533 -7.581 -7.629
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 426.349 426.349 426.349 426.349 426.349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378.763 378.763 378.763 378.763 378.763
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -47.192 -47.192 -47.192 -47.192 -47.192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94.777 94.777 94.777 94.777 94.777
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.266.032 2.832.822 2.719.703 2.322.989 2.327.782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 673.051 321.572 195.753 58.703 56.503
I. Nợ ngắn hạn 663.494 312.184 186.364 50.330 48.148
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280.716 525 525 1.061 1.061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.981 64.249 3.861 870 630
4. Người mua trả tiền trước 5.790 6.191 5.790 6.064 5.810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 281.314 202.726 137.308 4.005 4.080
6. Phải trả người lao động 423 799 1.171 1.462 446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.650 4.277 4.383 4.319 4.019
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.115 13.174 13.095 13.024 13.088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.504 20.243 20.232 19.526 19.015
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.558 9.388 9.388 8.373 8.355
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 63 63 63 63 63
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.011 7.017 7.017 6.155 6.155
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.483 2.308 2.308 2.156 2.137
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.592.981 2.511.249 2.523.950 2.264.286 2.271.279
I. Vốn chủ sở hữu 2.592.981 2.511.249 2.523.950 2.264.286 2.271.279
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.218.000 1.218.000 1.218.000 1.218.000 1.218.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.542 21.542 21.542 21.542 21.542
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.353.439 1.271.707 1.284.409 1.024.744 1.031.737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92.200 85.600 85.600 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.261.239 1.186.108 1.198.809 1.024.744 1.031.737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.266.032 2.832.822 2.719.703 2.322.989 2.327.782