TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.264.945
|
1.485.920
|
1.467.384
|
1.581.022
|
1.693.066
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64.196
|
105.509
|
67.955
|
260.407
|
334.460
|
1. Tiền
|
57.696
|
97.509
|
60.955
|
153.407
|
329.460
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.500
|
8.000
|
7.000
|
107.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
445.000
|
425.000
|
375.000
|
565.000
|
515.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
445.000
|
425.000
|
375.000
|
565.000
|
515.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
540.329
|
709.784
|
771.997
|
515.400
|
596.772
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
188.796
|
359.970
|
395.529
|
193.023
|
244.272
|
2. Trả trước cho người bán
|
284.066
|
284.184
|
288.875
|
287.494
|
289.783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
136.351
|
134.513
|
156.476
|
101.775
|
129.609
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.884
|
-68.884
|
-68.884
|
-66.892
|
-66.892
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
131.407
|
147.711
|
146.640
|
123.258
|
119.782
|
1. Hàng tồn kho
|
131.407
|
147.711
|
146.640
|
123.258
|
119.782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.012
|
97.916
|
105.792
|
116.958
|
127.053
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.820
|
7.335
|
6.531
|
9.402
|
9.942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76.192
|
90.581
|
99.262
|
107.556
|
117.064
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.370.982
|
1.308.267
|
1.229.612
|
1.134.123
|
1.103.611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.479
|
32.479
|
31.481
|
31.481
|
71.418
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.479
|
32.479
|
31.481
|
31.481
|
71.418
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.139.813
|
1.066.916
|
999.271
|
946.149
|
892.903
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.131.522
|
1.058.671
|
991.069
|
937.990
|
884.787
|
- Nguyên giá
|
5.252.865
|
5.257.255
|
5.260.802
|
4.757.282
|
4.750.263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.121.342
|
-4.198.584
|
-4.269.733
|
-3.819.292
|
-3.865.476
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.290
|
8.245
|
8.202
|
8.159
|
8.116
|
- Nguyên giá
|
11.581
|
11.581
|
11.581
|
11.581
|
11.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.290
|
-3.336
|
-3.379
|
-3.422
|
-3.465
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.094
|
26.526
|
25.687
|
25.922
|
26.708
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.589
|
23.022
|
22.182
|
22.531
|
23.318
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.535
|
3.535
|
3.535
|
3.535
|
3.535
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30
|
-30
|
-30
|
-144
|
-144
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
172.596
|
182.345
|
173.173
|
130.571
|
112.582
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172.412
|
182.162
|
172.989
|
130.571
|
112.582
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
183
|
183
|
183
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.635.927
|
2.794.186
|
2.696.996
|
2.715.146
|
2.796.677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.034.813
|
1.201.737
|
1.129.416
|
1.043.004
|
1.050.021
|
I. Nợ ngắn hạn
|
516.145
|
683.068
|
610.728
|
524.270
|
531.287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
339.477
|
501.917
|
407.495
|
316.799
|
347.056
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35.913
|
19.923
|
29.762
|
19.957
|
18.036
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.667
|
12.433
|
8.453
|
34.074
|
10.251
|
6. Phải trả người lao động
|
14.944
|
15.459
|
15.164
|
21.242
|
15.996
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
55
|
55
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
118.561
|
123.812
|
140.281
|
124.856
|
136.409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
246
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
336
|
9.525
|
9.517
|
7.287
|
3.540
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
518.668
|
518.668
|
518.688
|
518.734
|
518.734
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
518.668
|
518.668
|
518.688
|
518.688
|
518.688
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
46
|
46
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.601.114
|
1.592.450
|
1.567.580
|
1.672.142
|
1.746.657
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.601.114
|
1.592.450
|
1.567.580
|
1.672.142
|
1.746.657
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.777
|
1.777
|
1.777
|
1.777
|
1.777
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.916
|
52.933
|
52.933
|
52.933
|
52.933
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
171.421
|
137.739
|
112.870
|
217.432
|
291.946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
98.361
|
63.601
|
62.061
|
62.061
|
217.431
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
73.060
|
74.138
|
50.809
|
155.371
|
74.515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.635.927
|
2.794.186
|
2.696.996
|
2.715.146
|
2.796.677
|