I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.314
|
51.454
|
505.169
|
605.597
|
200.243
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
438.550
|
426.371
|
225.348
|
362.028
|
209.993
|
- Khấu hao TSCĐ
|
416.598
|
337.931
|
309.157
|
308.440
|
284.851
|
- Các khoản dự phòng
|
-552
|
5.773
|
47.758
|
19.645
|
-1.877
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20.678
|
-514
|
-730
|
115
|
-17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58.763
|
-9.025
|
-232.486
|
-25.813
|
-98.860
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
60.590
|
92.207
|
101.649
|
59.642
|
25.897
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
489.864
|
477.824
|
730.518
|
967.625
|
410.236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-107.389
|
41.039
|
13.456
|
-126.638
|
53.265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49.993
|
44.996
|
-15.082
|
-51.992
|
18.845
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69.537
|
-296.420
|
27.838
|
-29.293
|
-128.675
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.817
|
-19.008
|
-44.856
|
-99.985
|
70.770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-965
|
-4.825
|
-3.204
|
-20.537
|
-4.874
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1
|
0
|
-76.479
|
-52.197
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-160
|
-10
|
-61
|
-2.238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
276.632
|
243.445
|
708.660
|
562.641
|
365.131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.240
|
-9.163
|
-12.852
|
-19.782
|
-13.919
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48.142
|
2.216
|
93.815
|
754
|
59.048
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-349.145
|
-392.147
|
-3.579.047
|
-745.000
|
-990.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
258.675
|
424.510
|
3.310.907
|
750.000
|
770.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
-1.699
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-9.738
|
-1.987
|
-2.448
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.835
|
0
|
218.957
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.201
|
7.181
|
5.687
|
23.201
|
37.919
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.532
|
30.898
|
27.729
|
7.187
|
-139.399
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-246.075
|
-366.956
|
-685.933
|
-638.164
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
0
|
-56
|
-7
|
-24
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-246.077
|
-366.956
|
-685.989
|
-638.170
|
-24
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.978
|
-92.613
|
50.400
|
-68.343
|
225.708
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
174.225
|
171.070
|
53.010
|
103.218
|
34.752
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-177
|
-6
|
-191
|
-123
|
-52
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171.070
|
78.451
|
103.218
|
34.752
|
260.407
|