TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.393
|
20.918
|
25.100
|
26.147
|
23.815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.038
|
6.293
|
7.891
|
7.284
|
2.667
|
1. Tiền
|
4.038
|
6.293
|
7.891
|
7.284
|
2.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.752
|
2.087
|
1.312
|
1.265
|
1.244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
70
|
0
|
0
|
37
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.168
|
1.471
|
895
|
831
|
702
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
584
|
546
|
417
|
434
|
505
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.666
|
8.533
|
10.467
|
10.450
|
11.184
|
1. Hàng tồn kho
|
11.666
|
8.533
|
10.467
|
10.450
|
11.184
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.937
|
4.006
|
5.431
|
7.148
|
8.720
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
597
|
441
|
577
|
526
|
536
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.334
|
3.559
|
4.848
|
6.617
|
8.179
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312.045
|
304.583
|
297.050
|
289.518
|
282.056
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
303.008
|
296.558
|
290.037
|
283.517
|
277.067
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
303.008
|
296.558
|
290.037
|
283.517
|
277.067
|
- Nguyên giá
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259.309
|
-265.759
|
-272.279
|
-278.800
|
-285.250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.961
|
7.949
|
6.937
|
5.925
|
4.913
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.961
|
7.949
|
6.937
|
5.925
|
4.913
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
334.437
|
325.501
|
322.151
|
315.664
|
305.871
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
328.027
|
317.145
|
326.849
|
325.585
|
331.512
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32.381
|
25.396
|
26.429
|
20.261
|
24.357
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.545
|
4.270
|
5.135
|
1.710
|
7.990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.704
|
12.738
|
10.274
|
9.690
|
10.477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.517
|
2.715
|
5.554
|
2.593
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
4
|
258
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
169
|
327
|
414
|
520
|
47
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.913
|
4.490
|
4.214
|
4.921
|
5.255
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
529
|
852
|
831
|
563
|
573
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
295.646
|
291.749
|
300.420
|
305.324
|
307.155
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
26.785
|
28.031
|
30.053
|
31.758
|
33.785
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
268.861
|
263.718
|
270.367
|
273.566
|
273.370
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.411
|
8.356
|
-4.698
|
-9.920
|
-25.642
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.411
|
8.356
|
-4.698
|
-9.920
|
-25.642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
905
|
905
|
905
|
905
|
905
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-145.256
|
-143.311
|
-156.365
|
-161.587
|
-177.308
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-147.798
|
-148.367
|
-148.367
|
-148.367
|
-161.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.542
|
5.056
|
-7.998
|
-13.220
|
-15.721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
334.437
|
325.501
|
322.151
|
315.664
|
305.871
|