Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42.577 43.925 31.819 31.591 24.938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 42.577 43.925 31.819 31.591 24.938
4. Giá vốn hàng bán 37.315 37.891 32.582 34.999 30.675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.262 6.035 -763 -3.409 -5.737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 712 316 280 401 161
7. Chi phí tài chính 2.211 3.394 11.494 2.844 9.686
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.097 2.204 2.233 2.836 2.807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.153 1.152 1.065 957 755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.610 1.805 -13.042 -6.809 -16.016
12. Thu nhập khác 2.458 709 165 1.841 295
13. Chi phí khác 2.526 0 177 254 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -68 709 -12 1.587 295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.542 2.514 -13.054 -5.222 -15.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.542 2.514 -13.054 -5.222 -15.721
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.542 2.514 -13.054 -5.222 -15.721