Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.660 127.213 113.125 90.356 149.911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.660 127.213 113.125 90.356 149.911
4. Giá vốn hàng bán 112.495 110.195 120.542 115.544 142.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -9.835 17.018 -7.417 -25.187 7.125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.013 7.301 4.536 4.490 1.709
7. Chi phí tài chính 15.892 19.813 12.523 24.105 19.943
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.534 13.597 12.113 9.975 9.371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.465 3.875 3.622 3.592 4.328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.179 631 -19.027 -48.394 -15.436
12. Thu nhập khác 0 1.020 88 5.526 5.173
13. Chi phí khác 0 1.089 0 5.594 2.957
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -69 88 -68 2.216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -27.179 561 -18.939 -48.462 -13.220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -27.179 561 -18.939 -48.462 -13.220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -27.179 561 -18.939 -48.462 -13.220