TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.634.589
|
1.360.233
|
2.153.355
|
5.002.840
|
6.461.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
179.331
|
246.450
|
748.374
|
1.529.299
|
1.532.123
|
1. Tiền
|
736
|
13.965
|
19.829
|
312.274
|
528.869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
178.595
|
232.484
|
728.545
|
1.217.025
|
1.003.254
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.438
|
10.150
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.438
|
10.150
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
751.765
|
756.326
|
640.287
|
1.509.858
|
1.874.163
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
664.500
|
607.650
|
432.591
|
908.965
|
360.646
|
2. Trả trước cho người bán
|
68.407
|
12.835
|
82.195
|
562.657
|
1.353.103
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.857
|
135.841
|
125.502
|
73.361
|
201.770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-35.125
|
-41.355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582.912
|
346.045
|
727.547
|
1.879.801
|
2.994.463
|
1. Hàng tồn kho
|
582.912
|
346.045
|
727.547
|
1.879.801
|
2.994.463
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.143
|
1.263
|
37.147
|
83.883
|
60.432
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
446
|
298
|
104
|
76
|
5.425
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.697
|
516
|
34.735
|
83.463
|
52.728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
448
|
2.309
|
344
|
2.279
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281.658
|
190.857
|
230.544
|
974.653
|
694.267
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
300.470
|
613
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
300.470
|
613
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131.202
|
15.310
|
18.664
|
52.958
|
51.585
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.202
|
15.310
|
18.664
|
17.129
|
15.755
|
- Nguyên giá
|
168.130
|
53.957
|
62.640
|
59.332
|
57.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.928
|
-38.646
|
-43.976
|
-42.203
|
-41.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
35.830
|
35.830
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
35.830
|
35.830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.408
|
13.464
|
50.431
|
462.118
|
482.475
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.408
|
13.464
|
50.431
|
462.118
|
482.475
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
128.750
|
157.750
|
157.750
|
157.750
|
157.750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
102.750
|
147.750
|
147.750
|
147.750
|
147.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.298
|
4.332
|
3.698
|
1.358
|
1.845
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.298
|
4.332
|
3.698
|
1.347
|
1.682
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
11
|
163
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.916.246
|
1.551.089
|
2.383.899
|
5.977.493
|
7.155.448
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.569.043
|
1.032.987
|
1.470.511
|
4.496.783
|
5.662.459
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.496.888
|
1.032.987
|
1.470.511
|
4.039.942
|
5.276.455
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
370.149
|
248.045
|
512.528
|
1.224.366
|
1.720.254
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
300.089
|
271.927
|
85.299
|
498.508
|
346.528
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.016
|
46.725
|
182.073
|
347.006
|
823.650
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.676
|
39.182
|
110.631
|
24.409
|
5.029
|
6. Phải trả người lao động
|
1.700
|
2.122
|
2.320
|
2.833
|
3.307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.580
|
3.470
|
2.333
|
2.053
|
2.236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
23.000
|
127.508
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
745.090
|
289.663
|
567.581
|
1.914.598
|
2.351.245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.588
|
4.346
|
7.747
|
26.168
|
24.207
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72.155
|
0
|
0
|
456.842
|
386.004
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72.155
|
0
|
0
|
456.842
|
386.004
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347.204
|
518.103
|
913.388
|
1.480.710
|
1.492.989
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347.204
|
518.103
|
913.388
|
1.480.710
|
1.492.989
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264.499
|
391.998
|
431.197
|
801.983
|
842.071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-191
|
-227
|
237.849
|
237.849
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
21.065
|
27.318
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
82.705
|
126.296
|
482.417
|
389.817
|
355.836
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.636
|
37.953
|
61.120
|
331.294
|
336.375
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.069
|
88.342
|
421.298
|
58.523
|
19.461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
29.996
|
29.916
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.916.246
|
1.551.089
|
2.383.899
|
5.977.493
|
7.155.448
|